- Từ điển Việt - Nhật
Việc phẫu thuật
n
しゅじゅつ - [手術]
Xem thêm các từ khác
-
Việc phủ lớp chịu lửa trong lò nóng chảy
ライニング, explanation : 溶解炉・加熱炉・とりべなどの内面を耐火物で被覆すること -
Việc qua đêm
よいごし - [宵越し], anh ta là người đàn ông kiếm được tiền ban ngày thì tiêu sạch vào ban đêm.: 彼は宵越しの銭は持たない男だ. -
Việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm
えんざ - [縁座], explanation : 犯罪人の親族・縁者が連帯責任で罪を負い罰せられること。大宝律から行われ、時代によって異なるが明治初年まで続いた。 -
Việc quét dọn nhà cửa sach sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân
おおそうじ - [大掃除] -
Việc quản lý
うんえい - [運営], Ông hino tiếp nhận việc quản lý công ty.: 日野氏が会社の運営を引き継いだ。 -
Việc quản lý hỏng hóc
アクシデントマネジメント -
Việc quản lý nhãn hiệu
ぶらんどかんり - [ブランド管理], category : マーケティング -
Việc quản lý riêng biệt tài sản ủy thác
しんたくざいさんのぶんべつかんり - [信託財産の分別管理], category : 制度・法律, explanation : 投資信託の受託者たる受託銀行(主に信託銀行)は、普通銀行と同様に預金の受入れをしているが、信託財産はそうした預金とは全く別勘定として分けて管理されている。///... -
Việc quảng cáo trong ngành công nghiệp
さんぎょうこうこく - [産業広告], category : マーケティング -
Việc quảng cáo tác động lên tiềm thức
せんざいいしきかこうこく - [潜在意識下広告], category : マーケティング -
Việc ra trận
しゅっせい - [出征] -
Việc ra vào
でいり - [出入り] -
Việc ra đón
でむかえ - [出迎え] -
Việc riêng
しじ - [私事], không nên lẫn lộn giữa việc riêng và việc công: 私事と公事と混同させてはならない -
Việc rút khỏi vụ kiện
だったい - [脱退] -
Việc rút ra
ちゅうしゅつ - [抽出] -
Việc rút ra một mẫu từ trong tập hợp
ちゅうしゅつ - [抽出] -
Việc rời khỏi đất nước
しゅっこく - [出国] -
Việc rời tổ
すだち - [巣立ち], những con chim non vừa rời tổ.: 巣立ちしたばかりのひな鳥 -
Việc rửa chén bát
さらあらい - [皿洗い], việc rửa chén bát hoàn toàn không có gì thú vị: 皿洗いはそんなに楽しいことではない。, việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.