- Từ điển Việt - Nhật
Việc thay chiếu mới
exp
たたみがえ - [畳替え]
Xem thêm các từ khác
-
Việc thay phiên nhau mang hành lý
あいもち - [相持ち] - [tƯƠng trÌ] -
Việc thay đổi giới tính
かいせい - [改姓] -
Việc thay đổi nhãn hiệu
めいがらへんこう - [銘柄変更], category : マーケティング -
Việc thay đổi vị trí công tác
こうてつ - [更迭] -
Việc theo lệ thường
ルーチンワーク, explanation : ルーチンワークとは、定型的、反復的、日常的、維持的な仕事をいう。定められた書類を作成するとか、伝票の計算をするとかの仕事がその例である。ルーチンワークは、ミスや取りこぼしをすることなく、確実に遂行されることを条件とする。///しかし、ルーチンワークに埋没するだけに終わらせるのではなく、(1)ルーチンワークを標準化する、(2)ルーチンワークを改善する、(3)ルーチンワークと業務改革とのバランスを考える、ことが管理者には求められる。,... -
Việc thiết kế
せいず - [製図] -
Việc thiện
チャリティ -
Việc thiện và điều ác
ぜんあく - [善悪] -
Việc thu hoạch một năm 2 lần
にどがり - [二度刈り] - [nhỊ ĐỘ ngẢi] -
Việc thu hút sự chú ý của mọi người
にんきとり - [人気取り] - [nhÂn khÍ thỦ], thi hành chính sách thu hút sự chú ý của mọi người (chính trị gia): 人気取りの政策を施す〔政治家が〕,... -
Việc thu hồi lại sản phẩm
しょうひんりこーる - [商品リコール], category : マーケティング -
Việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ
ひじょせいそうき - [非助成想起], category : マーケティング -
Việc thu mua (nguyên liệu để sản xuất)
しいれ - [仕入], ちょうたつ - [調達], category : 財政 -
Việc thu thập dữ liệu
しりょうしゅうしゅう - [資料収集], category : マーケティング -
Việc thu xếp để chào giá công khai
ぼしゅううりだしのとりあつかい - [募集売出の取扱] -
Việc thuê
ちんしゃく - [賃借], category : 財政 -
Việc thuê phòng
まがり - [間借り] -
Việc tháo rời các bộ phận
かいたい - [解体] -
Việc thâm nhập
せんにゅう - [潜入], việc thâm nhập vào tổ chức của mafia: マフィァ組織に潜入 -
Việc thêu
ぬいとり - [縫い取り] - [phÙng thỦ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.