- Từ điển Việt - Nhật
Viện thiết kế
exp
せっけいけんきゅうしょ - [設計研究所]
Xem thêm các từ khác
-
Viện thiết kế quốc gia
こっかけいかくいん - [国家計画院] -
Viện tiêu chuẩn quốc gia Mĩ
えーえぬえすあい - [ANSI] -
Viện trưởng
ぎちょう - [議長], いんちょう - [院長] -
Viện trợ
えんじょ - [援助], えんじょ - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], しえん - [支援する], しじ - [支持する] -
Viện trợ kinh tế
けいざいえんじょ - [経済援助] -
Viện trợ quân sự
ぐんじえんじょ - [軍事援助] -
Viện điều dưỡng
りょうようしょ - [療養所], ほようしょ - [保養所], サナトリウム -
Viện đào tạo sau đại học
だいがくいん - [大学院] -
Viện đại học
だいがくいん - [大学院] -
Việt Nam
ベトナム, えつなん - [越南] - [viỆt nam], tôi thích sống ở việt nam: 越南に住むのが大好きだ, việt nam có nhiều trái... -
Việt kiều
べとなむきょりゅうみん - [ベトナム居留民], えっきょう - [越境] -
Việt kiều ở Nhật
ざいにちべとなむきょりゅうみん - [在日ベトナム居留民] -
Việt ngữ
べとなむご - [ベトナム語] -
Việt vị
オフサイド, オフサイド, bẫy việt vị: オフサイド・トラップ, lỗi việt vị đường xanh: ブルーライン・オフサイド,... -
Viễn chinh
えんせい - [遠征] -
Viễn cảnh
パースペクティブ, ぜんと - [前途], えんけい - [遠景], さきゆき - [先行き], category : 財政 -
Viễn thông
テレコム, えんかくつうしん - [遠隔通信] -
Viễn thông Anh
ブリティッシュテレコム -
Viễn thị
えんし - [遠視] - [viỄn thỊ], viễn thị rõ ràng: 顕在遠視, viễn thị tuyệt đối: 絶対遠視, viễn thị tiềm tàng: 潜伏遠視,... -
Viễn tưởng
フィクション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.