- Từ điển Việt - Nhật
Vi phim
Tin học
マイクロフィルム
Xem thêm các từ khác
-
Vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính
けいさんきしゅつりょくまいくろふいるみんぐ - [計算機出力マイクロフィルミング] -
Vi phân
いほう - [違法], びぶん - [微分], びぶんする - [微分する], category : 数学, category : 数学 -
Vi phạm
いはん - [違犯], おかす - [侵す], おかす - [犯す], しんがい - [侵害する], はんする - [反する], ふれる - [触れる], xâm... -
Vi phạm (hợp đồng)
いはん(けいやく) - [違反(契約)], category : 対外貿易 -
Vi phạm (nghiêm trọng) một phần
ぶぶんてきいはん - [部分的違反], category : 対外貿易 -
Vi phạm bản quyền
ちょさくけんしんがい - [著作権侵害] -
Vi phạm bản quyền phần mềm
ソフトウェアちょさくけんしんがい - [ソフトウェア著作権の侵害] -
Vi phạm hợp đồng
けいやくいはん - [契約違反] -
Vi phạm luật pháp
いほう - [違法], việc anh ta đang làm là phạm pháp (vi phạm luật pháp) và đáng bị trừng phạt: 彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ,... -
Vi rút V.A
アデノウイルス, gien virut v.a: アデノウイルス遺伝子, sự truyền nhiễm virut v.a: アデノウイルス感染症 -
Vi rút cúm
インフルエンザウイルス, virus cúm (loại) a: インフルエンザウイルスa型, virus cúm h3n2: h3n2型(インフルエンザ)ウイルス,... -
Vi rút máy tính
コンピュ-タウイルス -
Vi sinh vật
びせいぶつ - [微生物], ざっきん - [雑菌] - [tẠp khuẨn] -
Vi sinh vật có ảnh hưởng
ゆうこうびせいぶつぐん - [有効微生物群] -
Vi sinh vật học
びせいぶつがく - [微生物学] - [vi sinh vẬt hỌc] -
Vi ta min
ビタミン -
Vi trùng
びせいぶつ - [微生物], さいきん - [細菌] -
Vi trùng học
さいきんがく - [細菌学] -
Vi trùng kiết lỵ
アメーバ, nhiễm bệnh kiết lỵ: アメーバ感染, phát hiện vi trùng kiết lỵ: アメーバを発見する -
Vi tích phân
びせきぶん - [微積分], category : 数学
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.