- Từ điển Việt - Nhật
Virut
Mục lục |
n
びょうどく - [病毒] - [BỆNH ĐỘC]
びょうきん - [病菌] - [BỆNH KHUẨN]
ビールス
でんせんどく - [伝染毒] - [TRUYỀN NHIỄM ĐỘC]
Xem thêm các từ khác
-
Visa
ヴィザ, phát hành visa / cấp thị thực: ヴィザを発行する, gia hạn visa: ヴィザを延長する -
VisiBroker
ビジブローカー -
Visigenic
ビジジェニック -
Visual C++
ビジュアルシープラプラ -
Vitamin
ビタミン -
Viva
ビーバ -
Viza
さしょう - [査証] - [tra chỨng] -
Viêm
ほむら - [炎], カタル, かえん - [火炎], えんしょうをおこす - [炎症を起こす], viêm ác tính: 悪性カタル, viêm tai giữa:... -
Viêm bao tử
いえん - [胃炎] - [vỊ viÊm], gây ra chứng viêm bao tử nặng: ひどい胃炎症を引き起こす, chứng viêm bao tử rất nặng:... -
Viêm bọng đái
ぼうこうえん - [膀胱炎], bị chuẩn đoán là viêm bọng đái: 膀胱炎だと診断される, bệnh viêm bọng đái do nhiễm khuẩn... -
Viêm cơ
けんしょうえん - [腱鞘炎] - [* * viÊm], hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng:... -
Viêm cầu thận
糸球体腎炎 -
Viêm dây chằng
けんしょうえん - [腱鞘炎] - [* * viÊm], hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng:... -
Viêm dạ dày
いかいよう - [胃潰瘍] - [vỊ hỘi dƯƠng], いえん - [胃炎] - [vỊ viÊm], lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày (viêm dạ... -
Viêm gan
かんえん - [肝炎] - [can viÊm], sự tồn tại của sinh kháng thể e viêm gan b là dấu hiệu cho thấy khả năng truyền nhiễm... -
Viêm gan B
Bがたかんえん - [B型肝炎] -
Viêm giác mạc
かくまくほのお - [角膜炎] - [giÁc mÔ viÊm], bị viêm giác mạc: 角膜炎を病む, viêm giác mạc khô: 乾性角膜炎 -
Viêm họng
へんとうせん - [扁桃腺] -
Viêm khớp
かんせつえん - [関節炎] - [quan tiẾt viÊm], viêm khớp tá dược: アジュバント関節炎, viêm khớp gây ra bởi virus: ウイルス感染後関節炎,... -
Viêm kết mạc
けつまくえん - [結膜炎], viêm kết mạc dị ứng: アトピー性結膜炎, viêm kết mạc chảy nước: カタル性結膜炎, viêm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.