- Từ điển Việt - Nhật
Xương xẩu
n
ほね - [骨]
Xem thêm các từ khác
-
Xương đòn gánh
さこつ - [鎖骨] -
Xương đỉnh
とうちょうこつ - [頭頂骨] - [ĐẦu ĐỈnh cỐt] -
Xương ức
ていさ - [蹄叉] - [? xoa], xương ức ở giữa: 蹄叉中溝 -
Xương ống chân
けいこつ - [脛骨] - [cẢnh cỐt], bề mặt khớp xương của xương cẳng chân: 脛骨の腓骨関節面 -
Xưởng bảo dưỡng
メンテナンスショップ -
Xưởng chế tạo
せいぞうこうじょう - [製造工場], せいさくしょ - [製作所] - [chẾ tÁc sỞ], マヌファクトリ -
Xưởng chế tạo vũ khí
こうしょう - [工廠] - [cÔng xƯỞng], xưởng chế tạo vũ khí hải quân: 海軍工廠, xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền:... -
Xưởng dệt
おりものこうじょう - [織物工場] -
Xưởng gỗ
せいざいじょ - [製材所], せいざいこうじょう - [製材工場] -
Xưởng in
いんさつこうじょう - [印刷工場] -
Xưởng luyện thép
せいこうじょ - [製鋼所] -
Xưởng làm đồ sắt thép
てっこうじょ - [鉄工所] - [thiẾt cÔng sỞ], công ty tư nhân chuyên kinh doanh đồ sắt thép miyaji: 宮地鉄工所 -
Xưởng phim
さつえいじょ - [撮影所], さつえいしょ - [撮影所] -
Xưởng quân giới
へいきこうじょう - [兵器工場] -
Xưởng rèn
かじや - [鍛冶屋] - [ĐoÀn dà Ốc], xưởng rèn đó đã nhúng các kim loại nóng vào xô nước: その鍛冶屋は熱い金属を桶の水に浸した,... -
Xưởng sản xuất
せいさくしょ - [製作所] -
Xưởng sản xuất đồ hộp
せいかんこうじょう - [製缶工場] -
Xưởng sửa chữa
メンテナンスショップ -
Xưởng sửa chữa cơ sở
ベースデポー -
Xưởng sửa chữa xe
カードック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.