- Từ điển Việt - Nhật
Xếp hạng
Mục lục |
n
こうおつへい - [甲乙丙]
Kinh tế
かくずけ - [格付け]
かくつけ - [格付け]
- Category: 商品
Xem thêm các từ khác
-
Xỏ
はく - [履く], xỏ dép dùng trong nhà: 室内用スリッパを履く -
Xứ
ちほう - [地方], しゅっせいち - [出生地], ランド -
Xức
ふりかける, (くすりを)ぬる - [(薬を)塗る] -
Xử
はんけつする - [判決する], しょりする - [処理する], かいけつする - [解決する] -
Xổ
あらいながす - [洗い流す], ダンプ -
Xỉ
こうし - [鉱滓] - [khoÁng *], こうさい - [鉱滓] - [khoÁng *], おろし - [卸], かむ, スラグ -
Xỉn
よっぱらいました - [酔っぱらいました], けちな -
Xịn
デラックス, オリジナル, phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác: オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ,... -
Xới
さかる - [盛る], こんわする - [混和する], くだく - [砕く] -
Yến
つばめ - [燕], えんかい - [宴会] -
Yếu
よわい - [弱い], よぼよぼ, ふけんこう - [不健康], びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], にがて - [苦手], きょじゃく - [虚弱],... -
Ác
あくしつ - [悪質], dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng): 悪質なうわさを抑える -
Ám hiệu
あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く -
Ánh
ラスタ -
Áo
マキシ, ポケット, ガウン, あいふく - [間服], ジャケット, áo cử nhân: 大学のガウン, nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc... -
Áo đầm
ワンピース -
Ích kỷ
ががつよい - [我が強い] - [ngà cƯỜng], エゴ, かって - [勝手], がめつい, きょうりょう - [狭量], さもしい, りこてき... -
Ý
いし - [意志], いこう - [意向], いけん - [意見], いぎ - [意義] -
Ý nguyện
がんぼう - [願望], こころざし - [志], tôi sẽ không về quê hương nếu chưa đạt được ý nguyện của mình.: 志を遂げるまでは故郷に帰らないつもりだ。 -
Ê
おい, おおい, こら, ちょっと - [鳥渡], ê, ngày mai phải hoàn thành xong cái này đấy: おい、これ明日までに終わらせとけよ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.