- Từ điển Việt - Nhật
Xếp theo bảng dọc
Tin học
すいちょくタブ - [垂直タブ]
Xem thêm các từ khác
-
Xếp theo bảng ngang
すいへいタブ - [水平タブ] -
Xếp thành chuỗi các khối
ブロックれんさ - [ブロック連鎖] -
Xếp thành chồng
スタック -
Xếp thành dãy dài
つらなる - [連なる], núi lửa xếp thành dãy dài dưới đáy biển: 海底に連なる火山帯 -
Xếp thành hàng
せいれつする - [整列する] -
Xếp thành tập
とじる - [綴じる], hãy xếp những bức thư này thành tập cho tớ.: この手紙はファイルに綴じておいてくれ。 -
Xếp tầng
カスケード, カスケードひょうじ - [カスケード表示] -
Xếp vào hàng đợi
キューにいれる - [キューに入れる], まちぎょうれつにいれる - [待ち行列に入れる] -
Xếp đầy
まんさいする - [満載する] -
Xếp đặt
はいちする - [配置する], せつびする - [設備する], レイアウト -
Xếp đặt dữ liệu
データけいしき - [データ形式] -
Xếp đống
しゅうせき - [集積], category : 対外貿易 -
Xếp ở trên
じょうほうにつみこむ - [上方に積み込む] -
Xỏ mũi người chồng
にほんぼう - [二本棒] - [nhỊ bẢn bỔng] -
Xờm
バーズ -
Xủng xẻng
ちんちん, かちん, カチン, phát ra âm thanh xủng xẻng: カチンと音をさせる -
Xứ Wale
ウェールズ, công chúa xứ wale: ウェールズ王女, viện bảo tàng quốc gia wale: ウェールズ国立博物館, tiếng anh phía bắc... -
Xứ lạ
いこく - [異国], đặt chân lên đất nước xa lạ (xứ lạ): 異国に第一歩を記す, lang thang trong một đất nước xa lạ... -
Xứ lạnh
かんたい - [寒帯] - [hÀn ĐỚi], động vật xứ lạnh: 寒帯動物 -
Xứ sở
ぼこく - [母国], ちほう - [地方], しゅっせいち - [出生地], さと - [里], xứ tiên: 仙人の住む里
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.