- Từ điển Việt - Nhật
Xốc thuốc (phiện)
n
アヘンちゅうどく - [アヘン中毒]
- Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である
- Cô ta lại bị xốc thuốc phiện: 彼女は再びアヘン中毒になった
Xem thêm các từ khác
-
Xốc thuốc phiện
アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], nhiễm độc khí ga: ガス中毒, ngộ độc nấm: キノコ中毒, nhiễm độcchất chloraloza:... -
Xối xả
こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,... -
Xốp
やわらかい - [軟らかい], やわらか - [軟らか], ソフト, kem xốp, kem mềm: ~ クリーム -
Xổ số
ロータリー, ふくびき - [福引], ちゅうせん - [抽選], たからくじ - [宝くじ], くじびきをする - [籤引きをする], くじびき... -
Xỉ (mũi)
かむ -
Xỉ cứng
クリンカ -
Xỉ hàn
スパッタ, スパッター, explanation : 溶接中に飛散する金属粒やスラグ。, category : 溶接 -
Xỉ sắt
ドロス, category : 冶金 -
Xỉa răng
はをそうじする(ようじで) - [歯を掃除する(楊枝で)] -
Xịp
ブリーフ -
Xịt
かける, しぼむ - [凋む], つぐ(みずを) - [注ぐ(水を)], quả bóng bay chẳng biết đã xịt từ lúc nào.: 風船はいつのまにか凋んでしまった。 -
Xới cơm
めしをさかる - [飯を盛る], ごはんをよそる - [ご飯をよそる] -
Xới đất
つちをさかる - [土を盛る] -
Xộc lên
むっと -
Y
いふく - [衣服], いしゃ - [医者], い - [医] -
YMCK
ワイエムシーケー -
YMODEM
ワイモデム -
YP
ワイピー -
Y dược
いやく - [医薬] -
Y học
いがく - [医学], い - [医], giới y học: 医学界, sinh viên y khoa: 医学生, tiến sĩ y khoa: 医学博士
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.