- Từ điển Việt - Nhật
Xe chở côngtenơ
Kỹ thuật
こんてなしゃ - [コンテナ車]
Xem thêm các từ khác
-
Xe chở dầu
タンクローリ -
Xe chở hàng
かしゃ - [貨車], くるま - [車], người đàn ông đó xếp túi lên xe chở hàng: その男はバッグを貨車にのせた, bạn phải... -
Xe chở hành khách
じょうようしゃ - [乗用車] -
Xe chở khách
きゃくしゃ - [客車], パセンジャカー, anh ấy chạy để nhảy lên chuyến xe chở khách cuối cùng: 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした,... -
Xe chở nâng côngtenơ
ストラドルキャリア, explanation : コンテナヤード内でコンテナを移動したり、シャーシに積み卸しするときなどに使う。 -
Xe chở tù nhân
パトロールワゴン -
Xe chở xăng
タンクトラック -
Xe chỉ huy
しきしゃ - [指揮者] -
Xe com-măng-ca
コマンドカー -
Xe con
じどうしゃ - [自動車], カー, キャリッジ, anh ấy đi đến trường bằng xe con của bố: 彼は父親のカーで学校へ行った,... -
Xe con cao tốc
スピードスター -
Xe cà tàng
ラトルトラップ -
Xe cào tuyết
スノープロー -
Xe cáp
ケーブルカー -
Xe có bốn bánh chủ động
4WD, フォアホイールドライブ -
Xe có bộ phận chải tuyết
カーナッパ -
Xe có con quay hồi chuyển
ジャイロカー -
Xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)
くるまいす - [車椅子], trong trung tâm xx có cho dùng xe lăn không?: xxセンターは車椅子でも大丈夫ですか?, liên đoàn bỏng... -
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
エステートカー -
Xe có thang
ラダーカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.