- Từ điển Việt - Nhật
Xuất khẩu hàng hoá
v
しょうひんゆしゅつ - [商品輸出]
Xem thêm các từ khác
-
Xuất khẩu hàng ủy thác
いたくかいつけゆしゅつ - [委託買付輸出], category : 対外貿易 -
Xuất khẩu hàng ủy thác đặt
いたくゆしゅつ - [委託輸出], category : 対外貿易 -
Xuất khẩu hữu hình
ゆうけいてきゆしゅつ - [有形的輸出] -
Xuất khẩu kỹ thuật
ぎじゅつゆしゅつ - [技術輸出] -
Xuất khẩu phi mậu dịch
ぼうえきがいゆしゅつ - [貿易外輸出] -
Xuất khẩu phá giá
あんかゆしゅつ - [安値輸出] -
Xuất khẩu ra thị trường một quốc gia mới hoặc lãnh thổ mới khác với thị trường trước đây
じゅうらいゆしゅつしていたしじょうとはことなるくに、ちいきのしじょうへのゆしゅつ - [従来輸出していた市場とは異なる国、地域の市場への輸出] -
Xuất khẩu thay thế
だいたいゆしゅつ - [代替輸出], ゆしゅつだいたい - [輸出代替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Xuất khẩu trực tiếp
ちょくせつゆしゅつ - [直接輸出] -
Xuất khẩu tư bản
しほんゆしゅつ - [資本輸出] -
Xuất khẩu vô hình
ふかしてきゆしゅつ - [不可視的輸出] -
Xuất ngoại
がいこくにでる - [外国に出る] -
Xuất nhập
しゅつにゅう - [出入], しゅうにゅうとししゅつ - [収入と支出] -
Xuất nhập cân bằng
きんこうぼうえき - [均衡貿易] -
Xuất nhập cảng
ゆしゅつにゅう - [輸出入] -
Xuất nhập khẩu
ゆうけいてきゆしゅつにゅう - [有形的輸出入] -
Xuất nhập khẩu hữu hình
ゆうけいぼうえき - [有形貿易] -
Xuất nhập khẩu lậu
みつゆ - [密輸], category : 対外貿易, explanation : 法を破って輸出・輸入すること。密輸出と密輸入。 -
Xuất nhập khẩu vô hình
ふかしてきゆしゅつにゅう - [不可視的輸出入], ふかしてきぼうえき - [不可視的貿易], category : 対外貿易 -
Xuất nhập khẩu vô hình (thống kê)
ふかしてきゆしゅつにゅう - [不可視的輸出入], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.