- Từ điển Việt - Nhật
Xuất xứ điển cố
exp
しゅってん - [出典]
Xem thêm các từ khác
-
Xuất đầu lộ diện
あらわれる - [現われる], あらわれる - [現れる], かおだし - [顔出し] - [nhan xuẤt], さいしゅつえんする - [再出演する],... -
Xuềnh xoàng
じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ] -
Xuống
へらす - [減らす], さがる - [下がる], げしゃ - [下車する], くだる - [下る], おりる - [降りる], tôi có thể xuống tàu... -
Xuống (núi, đồi)
げざん - [下山] - [hẠ sƠn], げざん - [下山する], chuẩn bị xuống núi: 下山の準備をする, tất cả những người leo đến... -
Xuống cấp
おんぼろ, ろうきゅうかする - [老朽化する], máy bay xuống cấp: おんぼろ飛行機 -
Xuống dòng
かいぎょう - [改行], ラインフィード -
Xuống dòng mềm
ソフトリターン -
Xuống dốc
さかをさがる - [坂を下がる], かんらく - [陥落], sự sa sút (xuống dốc) của thành phố: 首都陥落, sự xuống dốc (sa... -
Xuống giá
かかくをさげる - [価格を下げる] -
Xuống lỗ
しぬ - [死ぬ], あなにおりる - [穴に降りる] -
Xuống ngựa
うまをさげる - [馬を下げる], うまからさげる - [馬から下げる] -
Xuống núi
げざん - [下山する] -
Xuống thang gác
かいだんをおりる - [階段を降りる] -
Xuống thuyền
ふねをおりる - [船を降りる], ふねからおりる - [船から降りる] -
Xuống tàu
ふねをおりる - [船を降りる], ふねからおりる - [船から降りる], げしゃ - [下車], Điểm xuống tàu xe giữa chừng: 途中下車地,... -
Xuống tàu xe
げしゃ - [下車する], xuống tàu xe giữa chừng bằng ~: ~で途中下車する, tôi có thể xuống tàu xe giữa chừng bằng chiếc... -
Xuống tấn
ふんばる - [踏ん張る], xuống tấn.: 足を踏ん張る -
Xuống xe
くるまをおりる - [車を降りる], くるまからおりる - [車から降りる], げしゃ - [下車], Điểm xuống tàu xe giữa chừng:... -
Xuống đến mức thấp nhất
そこいれ - [底入れ], そこをうつ - [底を打つ], そこをつく - [底をつく], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。,... -
Xuồng caiac
カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi xuồng caiac, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.