Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sos

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ ( .SOS)

Tín hiệu cấp cứu
Sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người bị ốm trầm trọng)

Xem thêm các từ khác

  • Sos (save our souls)

    dấu hiệu cấp cứu sos,
  • Sosalist

    Danh từ: người của hiệp hội tôn giáo,
  • Soste-nuto

    Phó từ & tính từ: Đều đều,
  • Sot

    / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì...
  • Sotalol

    một loại thuốc dùng chữa nhịp tim bất thường,
  • Soteria

    chứng ám ảnh được an toàn,
  • Soteriologic

    Tính từ: thần học về chúa giê-su cứu thế,
  • Soteriology

    / sɔ¸tiəri´ɔlədʒi /, Danh từ: thần học về chúa giê-su cứu thế,
  • Sothic

    / ´souθik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) chòm sao thiên lang,
  • Sothic cycle

    Danh từ: chu kỳ 1460 năm cổ ai-cập,
  • Sothic year

    Danh từ: năm cổ ai cập ( 3651 / 4 ngày),
  • Sotol

    nước giải khát có cồn,
  • Sottish

    / ´sɔtiʃ /, tính từ, nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu),
  • Sottishness

    Danh từ: sự nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người vì rượu),
  • Sotto voce

    phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa:...
  • Sou

    / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước...
  • Sou'

    Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,...
  • Soubisse

    Danh từ: xốt có hành tây,
  • Soubrette

    / su:´bret /, Danh từ: cô nhài, cô hầu (trong hài kịch, (thường) là người đánh mối đưa duyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top