Bài 1 - Nguyên âm dài /i:/ (Long vowel /i:/)
Bài 1- Nguyên âm dài /i:/ (Long vowel /i:/) - Tóm tắt
bean /i:/ 1. Cách phát âmKhi phát âm âm /i:/: - lưỡi được nâng lên cao - đầu lưỡi ở vị trí cao nhất - miệng mở rộng sang 2 bên giống như khi cười - phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn |
Từ | Nghĩa |
---|---|
sheep (n) | cừu |
see (v) | nhìn thấy |
bean (n) | đậu, đỗ |
eat (v) | ăn |
agree (v) | đồng ý |
complete (v) | hoàn thành |
receive (v) | nhận được |
believe (v) | tin tưởng |
Vietnamese (n) | người Việt Nam |
Từ | Nghĩa |
---|---|
see (v) | nhìn thấy |
cheap (adj) | rẻ |
week (n) | tuần |
complete (v) | hoàn thành |
receive (v) | nhận được |
piece (n) | miếng, mẩu |
boutique (n) | cửa hàng nhỏ |
2. Các dạng chính tả phổ biến
- Dạng chính tả thứ nhất "ee":
- Dạng chính tả thứ 2 "ea":
- Dạng chính tả thứ 3, "ie" hoặc "ei":
- Dạng chính tả thứ 4: e trong cụm chữ cái "e" + phụ âm + "e":
- Dạng thứ 5 là chữ cái "i" trong cụm "ique" đứng cuối của một từ:
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /i:/ sau:
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /i:/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
3. Các ví dụ thực tế
- Trích đoạn bài hát "My heart will go on".
- Trích đoạn phim tài liệu khoa học về rạn san hô Great Barrier.
4. Các lỗi thường gặp
4.1 Phát âm âm /i:/ quá ngắn
Ví dụ:
cheese
sleep
teeth
Cách khắc phục:
- đưa lưỡi và đầu lưỡi cao hơn một chút
- miệng mở rộng sang 2 bên hơn
- phát âm rõ và kéo dài âm /i:/ hơn một chút
Cách phát âm đúng:
cheese
sleep
teeth
4.2 Phát âm dựa vào dạng chính tả
Ví dụ:
sleep
Cách khắc phục:
- không áp dụng cách phát âm trong tiếng Việt
- tra cách phát âm khi gặp từ mới trong tiếng Anh
Cách phát âm đúng:
sleep
4.3 Phát âm âm /i:/ thành một âm khác như trong từ "hear"
Ví dụ:
cheese
Cách khắc phục:
- phát âm rõ và kéo dài âm /i:/ hơn
- bỏ âm thừa theo sau âm /i:/
Cách phát âm đúng:
cheese
Từ | Nghĩa |
---|---|
three (number) | ba (3) |
free (adj) | tự do |
see (v) | nhìn thấy |
screen (n) | màn ảnh |
cheese (n) | pho mát |
agree (v) | đồng ý |
guarantee (v) | bảo đảm |
Từ | Nghĩa |
---|---|
tea (n) | trà |
meal (n) | bữa ăn |
easy (adj) | dễ dàng |
cheap (adj) | rẻ |
meat (n) | thịt |
dream (v) | mơ |
heat (n) | hơi nóng |
Từ | Nghĩa |
---|---|
chief (n) | người đứng đầu |
believe (v) | tin tưởng |
belief (n) | lòng tin |
receive (v) | nhận được |
ceiling (n) | trần nhà |
receipt (n) | biên lai |
Từ | Nghĩa |
---|---|
scene (n) | cảnh |
complete (v) | hoàn thành |
fever (n) | cơn sốt |
athlete (n) | vận động viên |
Từ | Nghĩa |
---|---|
unique (adj) | độc đáo |
boutique (n) | cửa hàng nhỏ |
antique (n) | đồ cổ |
Từ | Nghĩa |
---|---|
deep sea | biển sâu |
breathe deep | thở sâu |
free meals | những bữa ăn miễn phí |
green tea | trà xanh |
three pieces | ba miếng (ghép) |
speak Vietnamese | nói tiếng Việt Nam |
unique tree | cái cây độc đáo |
1. Peter’s in the team. Peter là thành viên của nhóm. |
2. Can you see the sea? Bạn có nhìn thấy biển không? |
3. I need a piece of cheese. Tôi cần một miếng pho mát. |
4. Three chinese teachers are in the meeting. Ba giáo viên Trung Quốc đang có mặt trong cuộc họp. |
Every night in my dreams | Hằng đêm trong giấc mơ |
I see you, I feel you, | Em nhìn thấy anh, em cảm nhận thấy anh, |
That is how I know you go on | Đó là cách mà em biết anh vẫn đang đến với em. |
Far across the distance | Vượt qua khoảng cách |
And spaces between us | Và không gian xa cách giữa đôi ta |
You have come to show you go on | Anh đã đến để cho em biết anh vẫn đang đến với em. |
Green sea turtles travel thousands of miles in the open sea to reach the sandy beaches of some of the Barrier Reef's islands, and there, to lay their eggs. | Rùa biển xanh vượt qua hàng ngàn dặm ngoài biển khơi để đến được bãi biển cát của một số đảo thuộc quần đảo Great Barrier Reef, và để đẻ trứng ở đó. |
Lượt xem: 1.111
Ngày tạo:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.