Bài 5 - Nguyên âm dài /ɑ:/ (Long vowel /ɑ:/)
Bài 5 - Nguyên âm dài /ɑ:/ (Long vowel /ɑ:/) - Tóm tắt
dark
/ɑ:/
1. Cách phát âm
Nguyên âm dài /ɑ:/ có trong từ “dark” , nhưng không có trong từ “duck” . Các bạn sẽ học cụ thể trong bài tiếp theo.
Ký hiệu phiên âm: /ɑ:/
Các từ ví dụ:
Khi phát âm nguyên âm dài /ɑ:/: - lưỡi sẽ được hạ thấp hơn một chút - phần sau lưỡi hạ thấp - miệng mở rộng - phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn |
Từ | Nghĩa |
---|---|
car (n) | xe ô tô |
bar (n) | quán bar |
hard (adv) | chăm chỉ |
star (n) | ngôi sao |
start (v) | bắt đầu |
dark (adj) | tối |
cart (n) | xe thồ |
carve (v) | khắc, đục |
father (n) | bố |
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau:
/ɑ:/
2. Các dạng chính tả phổ biến
- Dạng chính tả thứ nhất "ar":
- Dạng chính tả thứ 2 "a":
- Một số từ quen thuộc có dạng chính tả ít gặp hơn:
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ɑ:/ sau:
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ɑ:/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
* Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
- Với dạng chính tả “ar”, các bạn thường nghe thấy âm /r/ sau âm /ɑ:/.
Ví dụ:
- Với dạng chính tả “a” hoặc “au”, âm /ɑ:/ ở một số từ trở thành âm khác trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
- Âm /ɑ:/ còn có dạng chính tả là “o” trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
3. Các ví dụ thực tế
- Trích đoạn bài hát "If we hold on together" (theo tiếng Anh Mỹ).
- Trích đoạn phim tài liệu khoa học "The life of birds" .
4. Các lỗi thường gặp
4.1 Phát âm âm /ɑ:/ giống chữ cái “a” trong tiếng Việt
Ví dụ:
father
Cách khắc phục:
- hạ thấp phần sau của lưỡi
- hạ thấp cằm xuống một chút
Cách phát âm đúng:
father
4.2 Phát âm âm /ɑ:/ quá ngắn
Ví dụ:
park
Cách khắc phục:
- hạ thấp phần sau của lưỡi
- mở rộng miệng hơn
- kéo dài âm /ɑ:/ hơn
Cách phát âm đúng:
park
4.3 Phát âm dựa vào dạng chính tả trong tiếng Anh
Ví dụ:
large
armchair
Từ thứ nhất bị phát âm sai có thể do áp dụng cách phát âm chữ cái “a” vào từ. Từ thứ 2 phát âm sai có thể do bạn ghép cách đọc của từ tiếng Anh gần giống “am” .
Cách khắc phục:
- lưu ý một dạng chính tả có thể có nhiều cách phát âm
- cần tra cách phát âm khi gặp một từ mới
Cách phát âm đúng:
large
armchair
Từ | Nghĩa |
---|---|
far (adj) | xa |
park (n) | công viên |
part (n) | phần |
card (n) | thẻ |
farm (n) | trang trại |
Mars (n) | sao Hỏa |
smart (adj) | thanh lịch |
army (n) | quân đội |
Từ | Nghĩa |
---|---|
dark (adj) | tối |
March (n) | tháng 3 |
large (adj) | rộng lớn |
garden (n) | vườn |
artist (n) | nghệ sĩ |
carpet (n) | tấm thảm |
Từ | Nghĩa |
---|---|
dance (v) | nhảy, múa |
fast (adv) | nhanh |
class (n) | lớp học |
glass (n) | cái cốc |
bath (n) | tắm |
bathroom (n) | phòng tắm |
answer (v) | trả lời |
afternoon (n) | buổi chiều |
Từ | Nghĩa |
---|---|
laugh (v) | cười |
aunt (n) | dì |
heart (n) | trái tim |
guard (v) | canh gác |
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
large farm | trang trại lớn |
car park | bãi đỗ xe ô tô |
far star | ngôi sao xa |
smart artist | người họa sĩ thanh lịch |
dancing class | lớp học nhảy |
last chance | cơ hội cuối cùng |
smart answer | câu trả lời thông minh |
large bathroom | phòng tắm rộng |
1. I will ask my aunt about that dance. Tôi sẽ hỏi dì tôi về điệu nhảy đó. |
2. I last saw him in the park this afternoon. Tôi nhìn thấy ông ấy lần cuối ở công viên chiều nay. |
3. The car park is not far from the garden. Bãi đỗ xe không xa khu vườn. |
4. There are many film stars in this large bar. Có nhiều ngôi sao điện ảnh trong quán bar lớn này. |
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|---|
dark (adj) | /dɑːk/ | /dɑːrk/ | tối |
March (n) | /mɑːtʃ/ | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
large (adj) | /lɑːdʒ/ | /lɑːrdʒ/ | rộng |
garden (n) | /ˈɡɑːdn/ | /ˈɡɑːrdn/ | vườn |
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|---|
dance (v) | /dɑːns/ | /dæns/ | nhảy |
class (n) | /klɑːs/ | /klæs/ | lớp học |
chance (n) | /tʃɑːns/ | /tʃæns/ | cơ hội |
answer (v) | /ˈɑːnsə(r)/ | /ˈænsər/ | trả lời |
pass (v) | /pɑːs/ | /pæs/ | đi qua |
aunt (n) | /ɑːnt/ | /ænt/ | dì |
laugh (v) | /lɑːf/ | /læf/ | cười |
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|---|
hot (adj) | /hɒt/ | /hɑːt/ | nóng |
got (v) (thì quá khứ của get) |
/ɡɒt/ | /ɡɑːt/ | nhận được |
stop (v) | /stɒp/ | /stɑːp/ | dừng lại |
modern (adj) | /ˈmɒdn/ | /ˈmɑːdərn/ | hiện đại |
Don’t lose your way | Đừng đánh mất con đường của bạn |
With each passing day | Khi từng ngày trôi qua |
You’ve come so far | Bạn đã đi được xa như vậy |
Don’t throw it away | Đừng bỏ tất cả đi |
Live believing | Hãy sống và tin tưởng |
Dreams are for weaving | Giấc mơ là để thêu dệt |
Wonders are waiting to start | Những điều kỳ diệu đang chờ đợi để bắt đầu |
Live your story, | Hãy sống với câu chuyện của bạn, |
Faith, hope and glory | Với niềm tin, hy vọng và niềm tự hào |
Hold to the truth in your heart | Hãy kiên trì giữ lấy sự thật trong trái tim mình |
Once the danger is past, life returns to normal. | Một khi nguy hiểm đã qua đi, cuộc sống trở lại như bình thường. |
The sentry goes back to guard duties, and the youngsters start to play among themselves. | Người lính gác quay trở lại nhiệm vụ canh gác, và những con chim non bắt đầu chơi đùa với nhau. |
Many young birds are abandoned by their parents almost as soon as they are capable of flight, so they have little chance to play and gain the skills they will need as adults. | Nhiều con chim non bị bố mẹ chúng bỏ rơi gần như ngay khi chúng có thể bay được, vì thế chúng ít có cơ hội để chơi đùa và có được những kỹ năng mà chúng sẽ cần khi là những chú chim trưởng thành. |
Lượt xem: 872
Ngày tạo:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.