Jewelry and Cosmetics
Đồ trang sức và mỹ phẩm trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
earring /ˈɪə.rɪŋz/ |
ring (s) /rɪŋ/ - cái nhẫn |
engagement ring |
wedding ring |
chain /tʃeɪn/ |
necklace /ˈnek.ləs/ |
(strand of ) beads |
pin /pɪn/ - ghim |
bracelet |
watch /wɒtʃ/ |
watchband /ˈwɔtʃbænd/ |
cuff links /kʌf lɪŋks/ |
tiepin /taɪ.pɪn/ |
tie clip /taɪ klɪp/ |
clip-on earring |
pierced earring /pɪəsid ˈɪə.rɪŋ/ |
clasp /klɑːsp/ |
post /pəʊst/ - trụ gài |
back /bæk/ |
razor /ˈreɪ.zəʳ/ - dao cạo |
after-shave lotion /ˈɑːf.təʳ ʃeɪv ˈləʊ.ʃən/ - nước rửa sau khi cạo râu |
shaving cream /ʃeɪv kriːm/ - kem cạo râu |
razor blade /ˈreɪ.zəʳ bleɪds/ - lưỡi dao cạo |
emery board /ˈem.ər.i bɔːd/ - rũa móng tay |
nail polish /neɪl ˈpɒl.ɪʃ/ |
eyebrow pencil |
perfume /ˈpɜː.fjuːm/ |
mascara /mæsˈkɑː.rə/ |
lipstick /ˈlɪp.stɪk/ |
eyeshadow |
nail clippers /neɪl ˈklɪp.əs/ |
blush /blʌʃ/ - phấn hồng |
eyeliner /ˈaɪˌlaɪ.nəʳ/ |
Bài học khác
Houses
2.250 lượt xemSeasonal Verbs
1.373 lượt xemDescribing the weather
257 lượt xemDescribing Clothes
1.093 lượt xemUnderwear and Sleepwear
318 lượt xemEveryday Clothes
1.428 lượt xemOutdoor Clothes
336 lượt xemCommon Prepared Foods
280 lượt xemRestaurant Verbs
1.497 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
234 lượt xemThe Supermarket
1.216 lượt xemFruit
339 lượt xemVegetables
1.411 lượt xemThe Human Body
1.793 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.