Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Music

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

accordion /əˈkɔː.di.ən/
- loại đàn xếp

band /bænd/ - ban nhạc
(1) guitarist /gɪˈtɑːʳ/ - người chơi ghita
(2) drummer /ˈdrʌm.əʳ/ - người đánh trống
(3) bassist /ˈbeɪ.sɪst/
- người đánh ghita điện
(4) singer /ˈsɪŋ.əʳ/ - ca sĩ
       

conductor /kənˈdʌk.təʳ/
- người chỉ huy dàn nhạc
(1) baton /ˈbæt.ɒn/
- que chỉ huy

drum /drʌm/
- cái trống
(1) drumstick /ˈdrʌm.stɪk/
- người đánh trống

flute
/fluːt/ - sáo

French horn
/frentʃ hɔːn/ - kèn Pháp
       

gong /gɒŋ/ - cồng
 
bagpipe /ˈbæg.paɪps/
- kèn túi

guitar /gɪˈtɑːʳ/ - ghita
(1) string /strɪŋ/ - dây đàn
       

harp
/hɑːp/ - đàn hạc

keyboard /ˈkiː.bɔːd/
- bàn phím piano

piano /piˈæn.əʊ/ - piano
(1) key /kiː/ - phím đàn

orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/
- dàn nhạc
       

saxophone /ˈsæk.sə.fəʊn/
- kend Xácxô

score /skɔːʳ/ - soạn nhạc
(1) treble clef /ˈtreb.ļ klef/
- khóa Sol
(2) note /nəʊt/ - nốt nhạc

music stand
/ˈmjuː.zɪk stænd/
- giá nhạc

tambourine
/ˌtæm.bəˈriːn/

- trống lục lạc
       

trombone /trɒmˈbəʊn/
- kèn Trombon

trumpet /ˈtrʌm.pɪt/
- kèn Trompet

tuba /ˈtjuː.bə/
- kèn tuba

tuning fork /ˈtjuː.nɪŋ fɔːk/
- thanh mẫu, âm thoa
       
 
violin /vaɪəˈlɪn/ - vĩ cầm
(1) bow /baʊ/ - vĩ

xylophones /'sailəfoun/
- mộc cầm

cello /ˈtʃel.əʊ/ - đàn xelô

Lượt xem: 261 Ngày tạo:

Bài học khác

Miscellaneous

190 lượt xem

Military

217 lượt xem

Men clothing

198 lượt xem

Medicine

123 lượt xem

Landscapes

122 lượt xem

Land travel

109 lượt xem

Kids

177 lượt xem

Jobs

95 lượt xem

Games

104 lượt xem

Fruit

18 lượt xem

Food 2

2.090 lượt xem

Food 1

2.114 lượt xem

Farm

2.024 lượt xem

Fantasy 2

125 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top