Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
có bài viết mới ↑
  • 15/12/16 03:08:14
    Em muốn hỏi bản dịch tiếng anh của em có dùng được không ạ :
    Part digging, ditches filled cables, cable connectors cable tunnel, tunnel pull cable: "Phần đào, lấp mương cáp, hầm cáp nối cáp, hầm kéo
    cáp"
    cable trench excavation: Đào đất mương cáp
    Sprinkle sugar geotextile: Rải vải địa kỹ thuật đường
    Background sand covering machine, K = 0.95 (sand thermal stability) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát ổn định nhiệt)
    Background sand covering machine, K = 0.95 (sand...
    Em muốn hỏi bản dịch tiếng anh của em có dùng được không ạ :
    Part digging, ditches filled cables, cable connectors cable tunnel, tunnel pull cable: "Phần đào, lấp mương cáp, hầm cáp nối cáp, hầm kéo
    cáp"
    cable trench excavation: Đào đất mương cáp
    Sprinkle sugar geotextile: Rải vải địa kỹ thuật đường
    Background sand covering machine, K = 0.95 (sand thermal stability) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát ổn định nhiệt)
    Background sand covering machine, K = 0.95 (sand filled) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát lấp)
    Steel sheet piling on the ground weigh land flooded 70% : Đóng cừ ván thép trên mặt đất KL ngập đất 70%)
    Steel sheet piling on the ground : "Đóng cừ ván thép trên mặt đất nc x0.75 KL ko ngập đất
    30%)"
    Hire steel sheet : "Thuê cừ ván thép 800đ/kg x 60kg x 1 tháng x 30% khối
    lượng"
    Spit larsen Piles by hydraulic presses : Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
    Steel sheet keep land : "Tôn chắn đất (Tạm tính 80,000đ/m2 X 1.17% khấu hao
    cho lth)"
    Piles Melaleuca pressed by hand,: Đóng cọc cừ tràm bằng thủ công, đất cấp I
    Background sand covering by machine, K=0.95 : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (đất lấp)
    Part reestablished cable trench, tunnel for cable, pull the cable tunnel : Phần tái lập mương cáp, hầm nối cáp, hầm kéo cáp
    Joints of cut 1x4 : Cắt khe co 1x4
    Demolition of gravel pavement : Phá dỡ mặt đường cấp phối
    Irrigation liner standard plastic 0.5 kg/m2 : Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0.5 kg/m2
    Asphalt carpet Medium grain, thick 5cm : Rải thảm bêtông nhựa hạt trung, dày 5cm
    Asphalt carpet Medium grain, thick 7cm : Rải thảm bêtông nhựa hạt trung, dày 7cm
    Grade macadam manicure below : Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới
    Reinforced sand 6% cement, thick 18cm: Nền cát gia cố 6% xi măng, dày 18cm
    Reinforced 6% cement (Proportion 1500kg/m3) : Gia cố 6% xi măng (Tỷ trọng 1500kg/m3)
    Waste transport by car 7T distance 1km : v/c phế thải CL 1 km bằng ôtô 7T
    Concrete cable trench, cable tunnels, underground cabling and installation bending plates, cushions: Đổ bê tông mương cáp, hầm cáp, hầm uốn cáp và lắp đặt tấm đan, gối đệm
    Leveling Concrete M100, stone 4x6 : Bê tông lót móng M100, đá 4x6
    plates concrete M200, stone 1x2 : Đổ bê tông tấm đan M200 đá 1x2
    cable trench concrete M25, stone 1x2: Đổ bê tông mương cáp M250 đá 1x2
    Production and processing of steel Ø < 18mm : Sản xuất và gia công cốt thép Ø < 18mm
    formwork for bracing beams: Ván khuôn xà dầm, giằng
    pipe installation for hdpe, other materials : Lắp đặt ống HDPE + vật liệu khác
    Installation of concrete pillow <50kg, by hand : Lắp đặt gối bê tông đúc sẵn < 50kg bằng thủ công
    Installation of concrete pillow <100kg, by hand : Lắp đặt gối bê tông đúc sẳn < 100kg bằng thủ công
    Installation of plastic pipe, fittings DN 225mm: Lắp đặt ống nhựa, nối ống DN 225mm
    Installation of plastic pipe, fittings DN 63mm :Lắp đặt ống nhựa, nối ống DN 63mm
    Drilling, laying of underground pipes DN225 of terrestrial Khoan, : lắp đặt ngầm ống nhựa DN225 trên cạn
    Earthing system for cable tunnel : Hệ thống tiếp địa hầm nối cáp
    Coated cable, copper, insulated PVC, 0,6/1kv -240mm2: Cáp bọc, đồng, cách điện PVC, 0,6/1kv -240mm2
    "Coaxial cable, copper, insulated XLPE/PVC, 0,6/1kV -
    240mm2" : "Cáp đồng trục, đồng, cách điện XLPE/PVC, 0,6/1kV -
    240mm2"
    Bare copper wire, Cu-240mm2 : Dây đồng trần, Cu-240mm2
    Coss copper head, 240 mm2 (type presses) : Đầu coss đồng, 240 mm2 (loại ép)
    Thermal chemical welds : Mối hàn hóa nhiệt
    Copper iron stake D16, L = 2400mm : Cọc sắt mạ đồng D16, L = 2400mm
    Signs locate cables : Dấu hiệu định vị tuyến cáp
    Signs of cast iron : Dấu hiệu bằng gang

    Xem thêm.
    Xem thêm 7 bình luận
    • Huy Quang
      0 · 15/12/16 04:00:41
    • Bear Yoopies
      0 · 15/12/16 04:04:37
Loading...
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (cho thêm ngữ cảnh và nguồn). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏi.

Có thể bạn biết

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
Top