Em muốn hỏi bản dịch tiếng anh của em có dùng được không ạ :Part digging, ditches filled cables, cable connectors cable tunnel, tunnel pull cable: "Phần đào, lấp mương cáp, hầm cáp nối cáp, hầm kéocáp"cable trench excavation: Đào đất mương cápSprinkle sugar geotextile: Rải vải địa kỹ thuật đườngBackground sand covering machine, K = 0.95 (sand thermal stability) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát ổn định nhiệt)Background sand covering machine, K = 0.95 (sand... Em muốn hỏi bản dịch tiếng anh của em có dùng được không ạ :Part digging, ditches filled cables, cable connectors cable tunnel, tunnel pull cable: "Phần đào, lấp mương cáp, hầm cáp nối cáp, hầm kéocáp"cable trench excavation: Đào đất mương cápSprinkle sugar geotextile: Rải vải địa kỹ thuật đườngBackground sand covering machine, K = 0.95 (sand thermal stability) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát ổn định nhiệt)Background sand covering machine, K = 0.95 (sand filled) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát lấp)Steel sheet piling on the ground weigh land flooded 70% : Đóng cừ ván thép trên mặt đất KL ngập đất 70%)Steel sheet piling on the ground : "Đóng cừ ván thép trên mặt đất nc x0.75 KL ko ngập đất30%)"Hire steel sheet : "Thuê cừ ván thép 800đ/kg x 60kg x 1 tháng x 30% khốilượng"Spit larsen Piles by hydraulic presses : Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lựcSteel sheet keep land : "Tôn chắn đất (Tạm tính 80,000đ/m2 X 1.17% khấu haocho lth)"Piles Melaleuca pressed by hand,: Đóng cọc cừ tràm bằng thủ công, đất cấp IBackground sand covering by machine, K=0.95 : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (đất lấp)Part reestablished cable trench, tunnel for cable, pull the cable tunnel : Phần tái lập mương cáp, hầm nối cáp, hầm kéo cápJoints of cut 1x4 : Cắt khe co 1x4Demolition of gravel pavement : Phá dỡ mặt đường cấp phốiIrrigation liner standard plastic 0.5 kg/m2 : Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0.5 kg/m2Asphalt carpet Medium grain, thick 5cm : Rải thảm bêtông nhựa hạt trung, dày 5cmAsphalt carpet Medium grain, thick 7cm : Rải thảm bêtông nhựa hạt trung, dày 7cmGrade macadam manicure below : Làm móng cấp phối đá dăm lớp dướiReinforced sand 6% cement, thick 18cm: Nền cát gia cố 6% xi măng, dày 18cmReinforced 6% cement (Proportion 1500kg/m3) : Gia cố 6% xi măng (Tỷ trọng 1500kg/m3)Waste transport by car 7T distance 1km : v/c phế thải CL 1 km bằng ôtô 7TConcrete cable trench, cable tunnels, underground cabling and installation bending plates, cushions: Đổ bê tông mương cáp, hầm cáp, hầm uốn cáp và lắp đặt tấm đan, gối đệmLeveling Concrete M100, stone 4x6 : Bê tông lót móng M100, đá 4x6plates concrete M200, stone 1x2 : Đổ bê tông tấm đan M200 đá 1x2cable trench concrete M25, stone 1x2: Đổ bê tông mương cáp M250 đá 1x2Production and processing of steel Ø < 18mm : Sản xuất và gia công cốt thép Ø < 18mm formwork for bracing beams: Ván khuôn xà dầm, giằngpipe installation for hdpe, other materials : Lắp đặt ống HDPE + vật liệu khácInstallation of concrete pillow <50kg, by hand : Lắp đặt gối bê tông đúc sẵn < 50kg bằng thủ côngInstallation of concrete pillow <100kg, by hand : Lắp đặt gối bê tông đúc sẳn < 100kg bằng thủ côngInstallation of plastic pipe, fittings DN 225mm: Lắp đặt ống nhựa, nối ống DN 225mmInstallation of plastic pipe, fittings DN 63mm :Lắp đặt ống nhựa, nối ống DN 63mmDrilling, laying of underground pipes DN225 of terrestrial Khoan, : lắp đặt ngầm ống nhựa DN225 trên cạnEarthing system for cable tunnel : Hệ thống tiếp địa hầm nối cápCoated cable, copper, insulated PVC, 0,6/1kv -240mm2: Cáp bọc, đồng, cách điện PVC, 0,6/1kv -240mm2"Coaxial cable, copper, insulated XLPE/PVC, 0,6/1kV -240mm2" : "Cáp đồng trục, đồng, cách điện XLPE/PVC, 0,6/1kV -240mm2"Bare copper wire, Cu-240mm2 : Dây đồng trần, Cu-240mm2Coss copper head, 240 mm2 (type presses) : Đầu coss đồng, 240 mm2 (loại ép)Thermal chemical welds : Mối hàn hóa nhiệtCopper iron stake D16, L = 2400mm : Cọc sắt mạ đồng D16, L = 2400mmSigns locate cables : Dấu hiệu định vị tuyến cápSigns of cast iron : Dấu hiệu bằng gang
Xem thêm.