- Từ điển Anh - Việt
Abduct
Nghe phát âmMục lục |
/əb'dʌkt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carry off , dognap , grab , kidnap , make off with , put the snatch on , remove , seize , shanghai * , snatch , sneeze * , spirit away * , spirit away , shanghai , steal
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abducted
, -
Abduction
/əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải... -
Abduction fracture
gãy xương dạng, -
Abductionfracture
gãy xương dạng, -
Abductor
/ æb'dʌktə /, danh từ, người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ( (cũng) abductor muscle),... -
Abductor muscle
cơ giạng ngón chân út, -
Abductor muscle of fifth digit of hand
cơ giạng ngón tay út, -
Abductor muscle of grear toe
cơ giạng ngón chân cái, -
Abductor muscle of great toe
cơ giạng ngón chân cái, -
Abductor muscle of little finger
cơ giạng ngón tay út, -
Abductor muscle of little toe
cơ giạng ngón chân út, -
Abductor muscleof fifth digit of hand
cơ giạng ngón tay út, -
Abductor muscleof grear toe
cơ giạng ngón chân cái, -
Abductor muscleof great toe
cơ giạng ngón chân cái, -
Abductor muscleof little finger
cơ giạng ngón tay út, -
Abductor muscleof little toe
cơ giạng ngón chân út, -
Abeam
/ə'bi:m/, Phó từ: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn, Kỹ thuật chung:... -
Abeam to port
đi ngang bên trái, đâm ngang sườn bên trái, -
Abearance
/ ə'beərəns /, Danh từ: phẩm hạnh, good abearance, phẩm hạnh tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.