- Từ điển Anh - Việt
Abounding
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Abounds
, -
About
/ ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng,... -
About-face
/ ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ,... -
About-sledge
/ ə'baut'sledʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) búa tạ, búa quai, búa tạ, -
About-turn
/ ə'baut'tə:n /, Danh từ: sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý, -
About/on one's person
Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người -
About 1000 tons
vào khoảng một nghìn tấn, -
About 3 to 4-hour drive
cách khoảng 3-4 giờ lái xe, -
About and about
Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau -
About right
Thành Ngữ:, about right, đúng, đúng đắn -
About sixty degree centigrade
khoảng 60 độ bách phân, -
About the frequency
về khía cạnh tần số, -
Above
/ ə'bʌv /, Phó từ: trên đầu, trên đỉnh đầu, Ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược... -
Above- grade wall
phần tường trên mặt đất, -
Above-board
/ ə'bʌv'bɔ:d /, Tính từ & phó từ: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm, -
Above-cited
/ ə'bʌv'saitid /, Tính từ: Đã dẫn, đã nhắc đến, -
Above-critical
/ ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above... -
Above-estimate
vượt dự toán, -
Above-foundation structure
kết cấu trên móng, kết cấu trên móng, -
Above-freezing compartment
buồng lạnh thực phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.