- Từ điển Anh - Việt
Accelerating
Nghe phát âmMục lục |
/æk'seləreitiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Làm nhanh thêm
Gia tốc
- accelerating force
- (vật lý) lực gia tốc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gia tốc
sự gia tốc
sự tăng tốc
tăng tốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accelerating Admixture
phụ gia tăng tốc, -
Accelerating admixture
phụ gia tăng tốc,pg tăng nhanh ninh kết, -
Accelerating agent
chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng,... -
Accelerating anode
anôt gia tốc, anôt thứ hai, anôt tăng tốc, -
Accelerating cavity
khoang gia tốc, -
Accelerating center
trung tâm giatốc tim, -
Accelerating chamber
buồng gia tốc, -
Accelerating electrode
điện cực tăng tốc, điện cực gia tốc, điện cực gia tốc, -
Accelerating engine
động cơ tăng tốc, phận tăng tốc, -
Accelerating fiber
sợi tăng tốc, -
Accelerating field
trường tăng tốc, -
Accelerating force
lực tăng tốc, lực gia tốc, lực gia tốc, lực tăng tốc, -
Accelerating grid
lưới tăng tốc, -
Accelerating inflation
lạm phát gia tốc, -
Accelerating machine
máy gia tốc, -
Accelerating nozzle
ống phun tăng tốc, -
Accelerating potential
thế tăng tốc, thế gia tốc, -
Accelerating power
công suất gia tốc, -
Accelerating pump
bơm tăng tốc, bơm gia tốc, máy bơm gia tốc, -
Accelerating relay
rơ le khởi động, rơ le gia tốc, rơle khởi động, rơle tăng tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.