- Từ điển Anh - Việt
Adequately
Nghe phát âmMục lục |
/'ædikwətli/
Thông dụng
Phó từ
Tương xứng, thích đáng, thoả đáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abundantly , acceptably , appropriately , capably , competently , copiously , decently , fairly well , fittingly , modestly , pleasantly enough , presentably , satisfactorily , sufficiently , suitably , to an acceptable degree , tolerably , well enough
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adequately Wet
Ẩm vừa, amiăng được trộn hoặc thấm với một lượng chất lỏng vừa đủ để ngăn sự thất thoát các vi hạt. -
Adequateness
như adequacy, -
Adequation
Danh từ: sự san bằng, vật tương đương; điều tương đương, sự san bằng,, đẳng trị, đương... -
Adermia
không có da, -
Adermine
adecmin, -
Adermogenesis
sự phát sinh bất tòan da, -
Adesite
đá anđesit, -
Adespota
/ ə'despətə /, Danh từ số nhiều: những tác phẩm khuyết danh, -
Adf (automatic direction finder) approach
sự chuẩn bị hạ cánh bằng máy tìm phương tự động, -
Adhensive
chất dính kết, keo dán, dính bám, cố kết, -
Adhere
/ əd'hiə /, Nội động từ: dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để;... -
Adhered
, -
Adherence
/ əd´hiərəns /, Danh từ: sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...),... -
Adherence of a set
bao đóng của một tập hợp, -
Adherence point
điểm dính, điểm dính, -
Adherend
mặt dính, mặt bám, chi tiết (được) nối, mặt dán, -
Adherent
/ əd'hiərənt /, Danh từ: người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người... -
Adherent pericardium
màng ngoài tim dính, -
Adherent placenta
nhau dính, -
Adherent tongue
lưỡi dính, lưỡi dính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.