- Từ điển Anh - Việt
Advisedly
Nghe phát âmMục lục |
/əd´vaizidli/
Thông dụng
Phó từ
Có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
- did you buy this micro-computer advisedly?
- anh có suy nghĩ chín chắn khi mua cái máy vi tính này không?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- carefully , cautiously , consciously , deliberately , discreetly , intentionally , prudently , thoughtfully
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advisee
/ əd'vaizi /, người được đề nghị, người được khuyến cáo, -
Adviser
/ əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh... -
Advising
, -
Advising bank
ngân hàng thông báo, ngân hàng thông báo, thông báo của ngân hàng, -
Advising bank, notifying bank
ngân hàng thông báo, -
Advising charge
chi phí thông báo, phí thủ tục thông báo, -
Advising commission
phí thông báo, -
Advisor
như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser... -
Advisors
, -
Advisory
/ əd´vaizəri /, Tính từ: tư vấn, cố vấn, Kỹ thuật chung: cố vấn,... -
Advisory Committee on Electronics and Telecommunications (ACET)
hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông, -
Advisory Committee on Networking (ACN)
uỷ ban tư vấn về nối mạng, -
Advisory Group for Network Issues (AGNI)
nhóm tư vấn về các vấn đề mạng, -
Advisory body
cơ quan tư vấn, -
Advisory engineer
kỹ sư cố vấn, -
Advisory fee
phí tư vấn, -
Advisory funds
quỹ tư vấn, -
Advisory group
nhóm tư vấn, tổ tư vấn, -
Advisory lock
khóa tham vấn, -
Advisory message
thông báo tư vấn, thông báo tham vấn, thông điệp tư vấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.