- Từ điển Anh - Việt
Agrobiologist
Nghe phát âmMục lục |
/¸ægrəbai´ɔlədʒist/
Thông dụng
Danh từ
Nhà nông sinh học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agrobiology
/ ¸ægrəbai´ɔlədʒi /, Danh từ: nông sinh học, Cơ khí & công trình:... -
Agrobotany
Danh từ: thực vật học nông nghiệp, -
Agrobusiness
ngành nông doanh, -
Agrochemical
/ ¸ægrou´kemikl /, Kinh tế: sản phẩm nông hóa học, -
Agrochemistry
Danh từ: hoá học nông nghiệp; nông hoá học, hóa học nông nghiệp, nông hóa học, -
Agroclimatology
khí hậu nông nghiệp, -
Agroecology
Danh từ: sinh thái học nông nghiệp, -
Agroecosystem
hệ sinh thái nông nghiệp, Đất dùng cho trồng trọt, chăn nuôi; đất chưa khai phá kề bên cung cấp dinh dưỡng cho các thực... -
Agroindustrial complex
tổ hợp công-nông nghiệp, -
Agrology
/ əg´rɔlədʒi /, Kỹ thuật chung: thổ nhưỡng học, -
Agromania
chứng ưa tĩnh mịch ở nông thôn, -
Agrometer
/ əg´rɔmitə /, Xây dựng: máy đo điện tích, -
Agronomic
/ ¸ægrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) nông học, -
Agronomic pedology
thổ nhưỡng nông học, -
Agronomical
/ ¸ægrə´nɔmikl /, như agronomic, -
Agronomics
/ ¸ægrə´nɔmiks /, số từ, số nhiều dùng như số ít, nông học, -
Agronomist
/ ə´grɔnəmist /, danh từ, nhà nông học, -
Agronomy
/ ə´grɔnəmi /, Danh từ: khoa học về nông nghiệp, nông học, Kỹ thuật... -
Agropyrum
cỏ băng, -
Agrostemmagithago
cỏ đen lychnisgithago,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.