- Từ điển Anh - Việt
Alabaster
Nghe phát âmMục lục |
/´ælə¸ba:stə/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
Chuyên ngành
Xây dựng
thạch cao mịn
Kỹ thuật chung
Địa chất
alêbat thạch cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alabaster gypsum
thạch cao alabat, thạch cao dạng đá hoa, -
Alabaster quarry
mỏ đá a-le-bat (thạch cao mịn caso4.2h20), -
Alachlor
clo ala, một loại thuốc diệt cỏ, được bán trên thị trường với thương hiệu lasso, sử dụng chủ yếu để kiểm soát... -
Alack
/ ə´læk /, Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!, -
Alackaday
như alack, -
Alacritous
/ ə´lækritəs /, -
Alacrity
/ ə´lækriti /, Danh từ: sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, Từ... -
Alactasia
chứng thiếu lactase, -
Alae lobuli centralis cerebeli
cánh tiểu thùy giữatiểu não, -
Alae lobulicentralis cerebeli
cánh tiểu thùy giữa tiểu não, -
Alaelingulae cerebelli
cánh lưỡi tiểu não, -
Alaelobuli centralis cerebeli
cánh tiểu thùy giữa tiểu não, -
Alaia organica
mất khả năng nói thực thể, -
Alailii
cánh xương chậu, -
Alalia
/ ə´leiliə /, danh từ, (y học) chứng mất khả năng nói, -
Alalia physiological
tật điếc câm, -
Alalia prolongata
chứng nói chậm, -
Alanasi
cánh mũi, -
Alanine
/ ´ælə¸nain /, danh từ, (hoá học) alanin, -
Alar
/ ´eilə /, Tính từ: (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.