- Từ điển Anh - Việt
Alimentation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ælimen´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
Sự cấp dưỡng
Chuyên ngành
Y học
sự ăn uống, nuôi dưỡng
Kỹ thuật chung
sự cung cấp
Kinh tế
sự cấp dưỡng
sự nuôi dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alimony , bread , bread and butter , keep , livelihood , maintenance , subsistence , support , sustenance , upkeep
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alimentation area
khu vực cung cấp nước, miền tiếp nước, khu vực cung cấp, khu vực cung cấp, -
Alimentative
/ æli´mentətiv /, Kinh tế: đồ ăn, sự cấp dưỡng, -
Alimentology
dinh dưỡng học, môn học ăn uống, -
Alimentotherapy
liệu pháp ăn uống liệu pháp dinh dưỡng, -
Alimony
/ 'æliməni /, Danh từ: sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng... -
Alinasal
thuộc cánh mũi, -
Aline
/ ə'lain /, như align, -
Alined
được sắp hàng, -
Alinement
tuyến (đường), sự sắp thẳng hàng, hướng tuyến, sự định tuyến,, như alignment, -
Alinjection
sự tiêm cồn liền tiếp, -
Aliped
/ ´æli¸ped /, tính từ, (động vật học) có chân cánh, danh từ, Động vật chân cánh (như) con dơi, -
Aliphatic
/ ¸æli´fætik /, Tính từ: (hoá học) béo, Hóa học & vật liệu:... -
Aliphatic chemicals
hợp chất béo, -
Aliphatic compound
hỗn hợp béo, hợp chất báo, -
Aliphatic hydrocarbon
hiđrocacbon béo, hidrocacbon béo, -
Aliphatic products
chất béo, -
Alipogenetic
không sinh mỡ., -
Alipoidic
không có mỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.