- Từ điển Anh - Việt
Ammonium
Nghe phát âmMục lục |
/ə'mounjəm/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Amoni
Định ngữ
(thuộc) amoni
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
amoniac
- ammonium hydroxide
- dung dịch amoniac NH4OH
Y học
amoni
Địa chất
amôni
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ammonium acetate
amoni axetat, -
Ammonium benzoate
amoni benzoat, -
Ammonium bromide
amoni bromit, -
Ammonium carbamate
amoni cacbamat, -
Ammonium chloride
amoni clorua, -
Ammonium dihydrogen phosphate
có hiệu ứng áp điện, một vật liệu, thường gọi là adp, -
Ammonium hydroxide
dung dịch amoniac nh4oh, amoni hiđroxit, -
Ammonium hypophosphite
amoni hypophotphit, -
Ammonium ichthyosulfonate
ichtyol, -
Ammonium mandelate
amoni mandelat, -
Ammonium muriate
amoni clorua, -
Ammonium nitrate
chất nổ nitrat amoni, amoni nitrat, amoni nitrat, Địa chất: nitrat amôni, ammonium nitrate safety explosive,... -
Ammonium nitrate amoni
nitrat., -
Ammonium nitrate safety explosive
thuốc nổ an toàn amoni nitrat, -
Ammonium nitrateamoni
nitrat., -
Ammonium oxalate
amoni oxalat, -
Ammonium persulfate
amoni persunfat, -
Ammonium phosphate
fotfat amoni, amoni photphat, -
Ammonium purpurate
amoni pupurat, -
Ammonium salicylate
amoni salixylat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.