- Từ điển Anh - Việt
Amortize
Nghe phát âmMục lục |
/ə´mɔ:taiz/
Thông dụng
Cách viết khác amortise
Ngoại động từ
Truyền lại, để lại (tài sản)
Trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
hình thái từ
- V-ed: Amortized
- Ving: amortizing
Chuyên ngành
Toán & tin
tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế ) thanh toán
Kỹ thuật chung
hoãn xung
khấu hao
giảm chấn
thanh toán
Kinh tế
trả dần (một món nợ)
trang trải dần
trừ đi làm nhiều kỳ
xóa dần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amortized cost
giá thành đã khấu hao, -
Amortized cost method
phương pháp khấu hao giá phí, -
Amortized value
giá trị đã khấu hao, -
Amortizement
chóp dốc, -
Amortizing mortgage
thế chấp hoàn, -
Amotio
sự bong tách, -
Amotio retinae
bong võng mạc, -
Amount
/ ə'maunt /, Danh từ: lượng, số lượng, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng,... -
Amount at risk
số rủi ro, -
Amount at the beginning of current year
số đầu năm, -
Amount brought forward
số di trương, số dư tiếp theo trang trước, số tiền sang qua, -
Amount carried forward
số di trương, số dư chuyển qua trang sau, số tiền sang qua, -
Amount covered
số tiền bảo hiểm, -
Amount declared
số tiền (đã) khai, -
Amount deducted
số khấu trừ, -
Amount drawn
số tiền đã rút, -
Amount dues
số tiền phải trả, số tiền nợ, -
Amount entered twice
số tiền ghi hai lần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.