- Từ điển Anh - Việt
Anhydride
Nghe phát âmMục lục |
/æn´haidraid/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Anhydrit
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
anhidit
Y học
anhyđrit
Địa chất
anhidrit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anhydrite
/ æn´haidrait /, Danh từ: (khoáng chất) thạch cao khan, Xây dựng: thạch... -
Anhydrite cement
xi-măng an-hy-drit, -
Anhydritic cemented sand-stone
cát gắn kết anhiđri, -
Anhydritic clay
sét anhiđri, -
Anhydrobiosis
Danh từ: sự sống thiếu nước; đời sống khan nước, -
Anhydrous
/ æn´haidrəs /, Tính từ: (hoá học) khan, Hóa học & vật liệu:... -
Anhydrous alcohol
rượu khan, -
Anhydrous aluminum chloride
nhôm clorua khan, -
Anhydrous calcium sulfate plaster
lớp trát thạch cao đá nung, -
Anhydrous gypsum
thạch cao khan, caso4, -
Anhydrous hydrogen fluorite
axit flohiđric khan, -
Anhydrous lanolin
lanolin khan, -
Anhydrous lime
vôi không nước, vôi chưa tôi, -
Anhydrous milk fat
bơ gày, -
Anhydrous plaster
thạch cao không nước, -
Anhydrous sugar
đường khan, -
Aniconic
/ ¸ænai´kɔnik /, tính từ, không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng), -
Anicut
Danh từ: ( anh-ấn) đập nước, đập dẫn dòng, -
Anidian
Tính từ: (sinh học) không dạng, -
Anigh
/ ən´ai /, phó từ & giới từ, gần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.