- Từ điển Anh - Việt
Anticline
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(địa lý,địa chất) nếp lồi
Kỹ thuật chung
nếp lồi
nếp vồng
Địa chất
nếp nồi, bối tà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anticlinic
trị chóng mặt, -
Anticlinorium
nếp lồi phức, -
Anticlockwise
/ ¸ænti´klɔk¸waiz /, Tính từ, phó từ: Đi ngược chiều kim đồng hồ, Toán... -
Anticlorium
nếp lồi phức, normal anticlorium, nếp lồi phức bình thường -
Anticoagulant
/ ¸æntikou´ægjulənt /, Danh từ: thuốc chống đông tụ, Y học: chất... -
Anticoagulant therapy
liệu pháp chống đông, -
Anticoagulin
chống đông máu, chống đông tố, -
Anticoincidence
sự đối trùng hợp, sự phản trùng hợp, sự đối trùng phùng, -
Anticoincidence circuit
mạch rẽ, -
Anticoincidence element
phần tử phản trùng hợp, -
Anticoincidence function
hàm đảo trùng, -
Anticolibacillary
trị escherichia coli, -
Anticollineation
phép phản cộng tuyến, -
Anticollision
Danh từ: sự chống va chạm, -
Anticollision radar
rađa cảnh báo va chạm, -
Anticolloidoclastic
trị cơn hủy hồng cầu, -
Anticolonial
Tính từ: chống thực dân, Danh từ: người chống thực dân, -
Anticolonialism
Danh từ: lý thuyết chống chủ nghĩa thực dân, -
Anticommercialism
Danh từ: thuyết chống thương nghiệp, -
Anticommunism
Danh từ: thuyết chống chủ nghĩa cộng sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.