- Từ điển Anh - Việt
Appointed
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pɔintid/
Thông dụng
Tính từ
Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn
- an ambassador appointed
- một đại sứ được bổ nhiệm
One's appointed task
Một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
Định hạn
Được trang bị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appointed Bidder
nhà thầu được chỉ định, -
Appointed bank
ngân hàng chỉ định, -
Appointed bidder
nhà thầu được chỉ định, -
Appointed chairman
chủ tịch được bổ nhiệm, -
Appointed store
cửa hàng chỉ định, cửa hàng đặc ước, -
Appointed surveyor
người kiểm nghiệm chỉ định, -
Appointee
/ ə¸pɔin´ti: /, Danh từ: người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì),Appointive
Tính từ: Được bổ nhiệm, do bổ nhiệm, an appointive office, một chức vị được bổ nhiệmAppointment
/ ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời,...Appointment of Assistants to Engineer
bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư,Appointment of agency
sự chỉ định đại lý,Appointment of assistants to engineer
bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư,Appointment to a post
sự bổ nhiệm vào một chức vụ,Appointments
cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại...Appointments diary
sổ nhật ký,Apportion
/ ə'pɔ:∫n /, Ngoại động từ: chia ra từng phần, chia thành lô, hình thái...Apportioned charges
chi phí chia ra từng phần, giá phí tách khoản,Apportioned cost
phí tổn chia ra, phí tổn tách khoản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.