- Từ điển Anh - Việt
Atheist
Nghe phát âmMục lục |
/ˈeɪθiɪst/
Thông dụng
Danh từ
Người theo thuyết vô thần
Người vô thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan , skeptic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atheistic
/ ¸eiθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết vô thần, vô thần, không tin có thần thánh, Từ đồng nghĩa:... -
Atheistical
như atheistic, -
Athelia
tật thiếu núm vú, -
Athematic
Danh từ: (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố, -
Athenaeum
/ ¸æθi´ni:əm /, Danh từ: câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học, phòng đọc sách, thư viện,... -
Athenian
/ ə´θi:niən /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, Danh từ: người a-ten,... -
Athermal
không dẫn nhiệt, lạnh (nước suối), -
Athermancy
/ æ´θə:mənsi /, Y học: sự không thấu nhiệt, -
Athermanous
/ æ´θə:mənəs /, Điện: không thấm nhiệt, Điện lạnh: không thấu... -
Athermic
/ ¸ei´θə:mik /, Y học: không sốt, không nóng, Điện: không thấm nhiệt,... -
Athermobiosis
Danh từ: (sinh học) đời sống thiếu nhiệt, -
Athermobiotic
Tính từ: (sinh học) sống thiếu nhiệt, -
Athermosystaltic
không co do nhiệt độ, -
Athero-genesis
Danh từ: việc tạo ra chứng vữa động mạch, -
Atherogenesis
(sự) tạo vữamạch, -
Atherogenic
Tính từ: tạo ra chứng vữa động mạch, -
Atheroma
/ ¸æθi´roumə /, Danh từ: (y học) chứng vữa động mạch, Y học:... -
Atheromatosis
vữađộng mạch, -
Atheromatous
(thuộc) vữađộng mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.