- Từ điển Anh - Việt
Authoritarianism
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ:¸θɔri´tɛəriə¸nizəm/
Thông dụng
Danh từ
Chủ nghĩa độc đoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Authoritative
/ ɔ:´θɔritətiv /, Tính từ: có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được;... -
Authoritative test
thử nghiệm theo qui định, thử nghiệm bắt buộc, -
Authoritatively
Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên... -
Authoritativeness
/ ɔ:´θɔritətivnis /, -
Authority
/ əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti /, Danh từ: uy quyền, quyền lực, quyền thế, ( số nhiều) nhà cầm quyền,... -
Authority-responsibility relationship
quan hệ quyền hành-trách nhiệm, -
Authority and Format Identifier (AFI)
phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng, -
Authority bond
trái phiếu của nhà đương cục, trái phiếu chính quyền, -
Authority checking
sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập), -
Authority credentials
ủy nhiệm quyền, -
Authority for
quyền tiếp cận, -
Authority in charge
cơ quan chủ quản, -
Authority to accept
thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu), -
Authority to draw
ủy quyền rút tiền, ủy quyền viết (hối phiếu), -
Authority to issue carriage documents
được phép lập chứng từ vận tải, -
Authority to negotiate
ủy quyền chiết khấu, -
Authority to pay
ủy quyền trả tiền, -
Authority to purchase
thư ủy thác mua, ủy quyền mua, -
Authority to sign
thẩm quyền ký, thư ủy quyền ký,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.