- Từ điển Anh - Việt
Backwardation
Mục lục |
/¸bækwə´deiʃən/
Kinh tế
phí bù hoãn bán
phí hoãn giao (chứng khoán)
tiền bù khoản bán
tiền chênh lệch giá xuống
Chứng khoán
Lý thuyết Backwardation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bandwagon
/ ´bænd¸wægən /, Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, một đảng, phong trào lôi kéo nhiều... -
Bandwidth
/ 'bændwidθ /, Cơ khí & công trình: chiều rộng dải tần, Ô tô:... -
Bandwidth (BW)
dải thông, độ rộng dải, dải thông, -
Bandwidth (of an emission)
độ rộng của băng (phát ra), -
Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
giao thức điều khiển phân phối dải thông (ppp, isdn), -
Bandwidth Allocation Protocol (BAP)
giao thức phân phối dải thông, -
Bandwidth Allocation Threshold (BAT)
ngưỡng phân bố băng thông, -
Bandwidth Balancing (BWB)
làm cân bằng băng thông, -
Bandwidth Change Reject (BRJ)
từ chối thay đổi băng thông, -
Bandwidth Charge Confirmation Message (BCF)
tin báo khẳng định thay đổi băng thông, -
Bandwidth Compression (BWC)
nén băng thông, -
Bandwidth Expansion (BWE)
giãn băng thông, -
Bandwidth Management System (BMS)
hệ thống quản lý băng thông, -
Bandwidth allocation
phân bổ dải tần, -
Bandwidth compression
sự nén dải thông, -
Bandwidth contract
hợp đồng về dải tần, -
Bandwidth control
điều khiển dải tần, -
Bandwidth expansion
sự giãn dải thông, -
Bandwidth expansion technique
kỹ thuật nới rộng phổ, -
Bandwidth factor
hệ số băng thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.