- Từ điển Anh - Việt
Benzene
Nghe phát âmMục lục |
/ben´zi:n/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Benzen ( (cũng) benzol)
(thương nghiệp) như benzine
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
benzen
- benzene (C6H6)
- benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng
- benzene hexachloride
- benzen hexaclorua
- benzene hydrocarbon
- hiđrocacbon dãy benzen
- benzene nucleon
- nhân benzen
- benzene ring
- vòng benzen
- ethyl benzene
- etyl benzen
- industrial benzene
- benzen công nghiệp
- liquid sulfur dioxide-benzene process
- Phản ứng hóa học từ Benzen và dioxy sulphat lỏng
- methyl benzene
- metyl benzen
- motor benzene
- benzen động cơ
- nitration grade benzene
- benzen nitro hóa
Địa chất
benzen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Benzene (C6H6)
benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng, -
Benzene hexachloride
benzen hexaclorua, -
Benzene hydrocarbon
hiđrocacbon dãy benzen, hiđrocacbon thơm, -
Benzene nucleon
nhân benzen, -
Benzene ring
vòng benzen, vòng benzen, -
Benzenoid
benzenoit, -
Benzethonium
sy benzalkonlum., -
Benzidine
benziđin, -
Benzidine orange dye
thuốc nhuộm da cam benzidin, -
Benzidine yellow dye
thuốc nhuộm vàng benzidin, -
Benzin
benzin, -
Benzine
/ ben´zi:n /, Danh từ: et-xăng, Ngoại động từ: tẩy (vết bẩn) bằng... -
Benzine resistant
chịu xăng, -
Benzo-
benzo, -
Benzoate
/ ´benzou¸eit /, danh từ, (hoá học) benzoat, -
Benzocaine
thuốc gây mê cục bộ., -
Benzodiazepines
nhóm hợp chất có tác động dược lý dùng làm thuốc an thần, -
Benzofuran
Danh từ: (hoá học) một hợp chất để chế tạo chất dẻo, -
Benzoic
Tính từ: (hoá học) benzoic, benzoic acid, axit benzoic -
Benzoic acid
axit benzoic, axit benzoic, dùng làm thuốc sát trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.