- Từ điển Anh - Việt
Billable
Xem thêm các từ khác
-
Billable services
các dịch vụ phải trả tiền, -
Billabong
Danh từ: (từ úc) kênh cụt từ sông chảy ra, ao tù, hồ chết (úc), nhánh sông chết, -
Billary canal
intralobuiar ống mật trong tiểu thùy, -
Billary cirrhotic liver
xơ gan mật, -
Billary colic
cơn đau sỏi mật, -
Billary tract
đường dẫn mật, -
Billboard
/ ´bil¸bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị, Kinh... -
Billboard array
ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường, -
Billbook
số hối phiếu, -
Billed
, -
Billet
/ ´billit /, Danh từ: thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân... -
Billet's split lens
bán thấu kính billet, -
Billet-doux
Danh từ: thư tình, -
Billet-drilling machine
máy khoan thỏi cán, -
Billet centering machine
máy định tâm thỏi đúc, -
Billet cleaner
sự làm sạch phôi đúc, -
Billet cradle
giá thỏi cán, -
Billet drilling
sự khoan phôi, sự khoan thỏi, -
Billet finishing
gia công tinh thỏi cán, -
Billet half lens
bán thấu kính billet, thấu kính tách billet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.