- Từ điển Anh - Việt
Bisectrix
Nghe phát âmMục lục |
/bai´sektriks/
Thông dụng
Cách viết khác bisector
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều .bisectrices
- bai'sektrisi:z
- như bisector
Chuyên ngành
Toán & tin
phân giác
Cơ - Điện tử
đường phân giác
Kỹ thuật chung
đường phân giác
phân giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Biseptate
có vách ngăn đôi phân đôi do vách, -
Biserial
hai chuỗi, biserial regression, hồi quy hai chuỗi -
Biserial regression
hồi quy hai chuỗi, -
Bisexual
/ bai´sekʃuəl /, Tính từ: (sinh vật học) lưỡng tính, Kỹ thuật chung:... -
Bisexuality
/ bai¸sekʃu´æliti /, danh từ, sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính, -
Bisferious
dội đôi, -
Bish
/ biʃ /, Danh từ: (từ lóng) lỗi; khuyết điểm, -
Bishop
/ 'biʃəp /, Danh từ: giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục", rượu hâm pha hương liệu, Kỹ... -
Bishopric
/ ´biʃəprik /, Danh từ: Địa phận của giám mục, chức giám mục, Từ đồng... -
Bisiliac
(thuộc) hai điểm xa mào chậu, -
Bisimple
song đơn, -
Bisiness
Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại, -
Bisk
/ bisk /, danh từ, xúp thịt chim, xúp tôm cua, -
Bismarck brown
nâu bismarck (thuốc nhuộm aniline), -
Bismarck herring
cá trích đầu đốm, -
Bismuth
/ ´bizməθ /, Danh từ: (hoá học) bitmut, Kỹ thuật chung: bitmut,Bismuth (Bi)
bitmut,Bismuth gingivitis
viêm lợi bítmút,Bismuth meal
bữauống bismuth,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.