- Từ điển Anh - Việt
Blitz
Nghe phát âmMục lục |
/blitz/
Thông dụng
Danh từ
Chiến tranh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
(quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
Ngoại động từ
(quân sự) đánh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
(từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
oanh tạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assault , blitzkrieg , bombardment , bombing , lightning attack , offensive , onslaught , raid , shelling , strike , attack , football , red dog
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blitz pattern schedule
bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần, -
Blitzed
, -
Blitzing
, -
Blitzkrieg
/ ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp... -
Blizzard
/ 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa:... -
Bloach
sai hỏng do mài, -
Bloat
/ blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ:... -
Bloat berry enamel-lined
hộp đồ hộp bị phồng, -
Bloated
/ ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng:... -
Bloated cell
tế bào hình sao thóai hóa mỡ, -
Bloated clay
đất sét nở, -
Bloated organization structure and staff
bộ máy nhân viên phình trướng (bành trướng), -
Bloater
/ ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối... -
Bloating
/ ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở, -
Bloating agent
chất làm trương nở, chất làm truơng nở, chất làm nở, -
Bloating clay
sét trương nở, -
Blob valve
van bi, van hình cầu, -
Blobber
bọt, -
Blobber-lipped
Tính từ: có môi dầy và vều, -
Bloc
/ blɔk /, Danh từ: (chính trị) khối, Từ đồng nghĩa: noun, left-wing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.