- Từ điển Anh - Việt
Bollard
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔləd/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
cột buộc tàu
Xây dựng
cọc neo tàu
cột mốc ngăn
Giải thích EN: A post designed to prevent vehicular infringement.Giải thích VN: Một cột trụ dùng để tránh cho xe cộ không đi vào một khu vực nào đó.
hàng cọc ngăn thấp
Kỹ thuật chung
cọc buộc tàu thuyền
cọc neo
cột cáp
cột cây số
cột mốc
cột neo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bollinger Bands
dải biên bollinger, -
Bollocking
/ ´bɔləkiη /, Danh từ: (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề, -
Bollocks
/ ´bɔləks /, như ballocks, -
Bolo
Danh từ, số nhiều bolos: dao to lưỡi dài của philippin, -
Bologna sausage
Danh từ: xúc xích hun khói làm bằng thịt bò, thịt bê và thịt lợn, -
Bolometer
/ bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán &... -
Bolometric instrument
khí cụ đo nhiệt xạ, -
Bolometric magnitude
cấp sáng xạ nhiệt kế, -
Bolomter
vi nhiệt kế, -
Boloney
/ bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney -
Boloscope
máy dò dị vật kim loại, -
Bolshevik
/ ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô, -
Bolshevism
/ ´bɔlʃi¸vizəm /, danh từ, chủ nghĩa bônsêvíc, -
Bolshevist
/ ´bɔlʃivist /, danh từ, người bônsêvíc, tính từ, bônsêvíc, -
Bolshevize
Ngoại động từ: bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc, -
Bolshie
Tính từ: thiếu thiện chí, bướng bỉnh, -
Bolshy
/ ´bɔlʃi /, như bolshie, -
Bolson plain
đồng bằng bồi tích kín, -
Bolster
/ ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.