- Từ điển Anh - Việt
Bounden
Nghe phát âmMục lục |
/baundən/
Thông dụng
(từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind
In bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bounder
/ ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ... -
Bounding
, -
Bounding Estimate
Ước lượng giới hạn, một ước lượng về độ phơi nhiễm, liều dùng hoặc rủi ro cao hơn mức độ cao nhất hiện một... -
Bounding box
hộp giới hạn, -
Bounding surface
mặt biên, -
Bounding symbol
ký hiệu giới hạn, -
Boundless
/ 'baundlis /, Tính từ: bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, Toán &... -
Boundlessly
/ 'baundlisli /, Phó từ: vô hạn, vô tận, -
Boundlessness
/ 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness... -
Boundness
sự bị chặn, sự giới nội, -
Bounds
giới hạn, -
Bounteous
/ bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng... -
Bounteously
/ 'bauntiəsli /, Phó từ: rộng rãi, hào phóng, dồi dào, phong phú, -
Bounteousness
Danh từ: tính rộng rãi, tính hào phóng, sự phong phú, sự dồi dào, Từ... -
Bountied
Tính từ: Được sự giúp đỡ hào phóng, -
Bountiful
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous... -
Bountifully
Phó từ: phong phú, dồi dào, rộng rãi, hào phóng, -
Bountifulness
/ ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness... -
Bounty
/'baʊnti/, Danh từ: lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích,... -
Bounty-fed farmers
những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.