- Từ điển Anh - Việt
Broad-mindedness
Nghe phát âmMục lục |
/´brɔ:d¸maindidnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broad-side direction
hướng đường ngang, -
Broad-spectrum
/ ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa:... -
BroadCast Interference (BCI)
nhiễu phát rộng, can nhiễu phát quảng bá, -
Broad Band Infra Red (BBIR)
hồng ngoại băng rộng, -
Broad band amplifier
bộ khuếch đại dải rộng, -
Broad band dipole
ngẫu cực băng rộng, -
Broad band exchange
trao đổi dải rộng, -
Broad bean
Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, đậu tằm, -
Broad chisel
cái đục rộng bản, cái chàng, -
Broad church
Danh từ: nhà thờ rộng rãi, chỉ trường phái tự do trong anh giáo, -
Broad classification system
lớp phân loại rộng, -
Broad crested drop
bậc nước đỉnh rộng, -
Broad economic prerequisites
điều kiện kiên quyết có tính khái quát, -
Broad flange beam
dầm cánh rộng, dầm có cánh bản rộng (dầm i, t), rầm cánh rộng, -
Broad footed rail
ray đế ray rộng, ray đế mở rộng, -
Broad gauge
tính từ, (đường sắt) đường sắt rộng, (từ mỹ) có đầu óc thoáng, -
Broad gauge bogie
giá chuyển hướng đường khổ rộng, -
Broad gauge line
tuyến đường sắt khổ rộng, -
Broad gauge railway
đường sắt khổ rộng, -
Broad in the beam
Thành Ngữ:, broad in the beam, (nói về người) mập quanh hông, có nây to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.