- Từ điển Anh - Việt
Bunkum
Nghe phát âmMục lục |
/´bʌηkəm/
Thông dụng
Cách viết khác buncombe
Danh từ
Lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balderdash , blather , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , twaddle , bunk , hooey , rot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bunky
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng, -
Bunny
/ ´bʌni /, Danh từ: (tiếng lóng của trẻ em) con thỏ, Kinh tế: con... -
Bunny-hug
Danh từ: Điệu múa thỏ (của người da đỏ mỹ), -
Bunny girl
Thành Ngữ:, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả -
Bunodont
(có thuộc) răng cối có núm tù, -
Bunsen-type burner
đèn bunsen, -
Bunsen battery
pin bunsen, -
Bunsen burner
Danh từ: Đèn bunsen, Xây dựng: mỏ đốt bunsen, Điện... -
Bunsen ice calorimeter
máy đo nhiệt lượng băng bunsen, -
Bunt
/ bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày),... -
Bunt safety pin
Định chốt an toàn tù, -
Bunted
, -
Bunting
/ ´bʌntiη /, danh từ, cờ trang trí, vải may cờ, (động vật học) chim sẻ đất, -
Bunton
thanh chống ngang, Địa chất: xà ngang, -
Bunyip
Danh từ: con vật huyền thoại ở đầm lầy Ôxtrâylia, -
Buoy
/ bɔi /, Danh từ: (hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy), (nghĩa bóng) chỗ nương tựa,... -
Buoy-line
đường phao tiêu, -
Buoy dues
phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng), thuế phao, -
Buoy lifting operations
công việc nhổ neo, sự bắt đầu dỡ hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.