- Từ điển Anh - Việt
Butty
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌti/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) bạn, bạn thân
(ngành mỏ) cai mỏ
Chuyên ngành
Kinh tế
cai thợ
đốc công
giám công
người cai thầu
thể thức bao khoán
thể thức lãnh công
thợ cả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Butty gang
Danh từ: nhóm người nhận chung một phần việc, -
Butyl
/ 'bju:til / / 'bju:tail /, Danh từ: (hoá học) butila, -
Butyl alcohol
cồn butilie, rượu butylic, -
Butyl chloral hydrate
butyl cloral hidrat, -
Butyl formate
butyl focmat, -
Butyl rubber
cao su bu tin, cao su butyl, -
Butyl rubber tape
băng dải cao su butilie để cách âm, băng dải cao su butilie để cách nhiệt, -
Butylalcohol
rượu butylic, -
Butylated
được butylat hóa, -
Butylated hydroxyanisole (BHA)
hyđroxyanison butylat hóa (chống oxy hóa), -
Butylated hydroxytoluene (BHT)
hyđroxytoluen butlat, -
Butylic-aldehyde
anđehit butylic, -
Butylic aldehyde
andehit butylic, -
Butylicaldehyde
andehit butylic, -
Butyraceous
/ ,bju:ti'rei∫əs /, Tính từ: có bơ, có độ đặc như bơ, dạng bơ, có dầu, giống dầu, -
Butyrate
/ 'bju:ti'reit /, Danh từ: (hoá học) butirat, -
Butyric
/ bju:'tirik /, Tính từ: (hoá học) butyric, butyric acid, axit butyric -
Butyric acid
axit butyric, axit butiric, butyric acid test, sự xác định hàm lượng axit butiric -
Butyric acid test
sự xác định hàm lượng axit butiric, -
Butyric fermentation
sự lên men butyric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.