- Từ điển Anh - Việt
By-product
Nghe phát âmMục lục |
/´bai¸prɔdəkt/
Thông dụng
Danh từ
Sản phẩm phụ, phó phẩm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sản phẩm phụ
- by-product coke
- cốc sản phẩm phụ
- chlorinated by-product
- sản phẩm phụ clo hóa
Địa chất
sản phẩm phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- after-effect , consequence , fall-out , offshoot , outgrowth , repercussion , result , side effect , spinoff , aftermath , spin-off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
By-product (byproduct)
phụ phẩm, phó phẩm, sản phẩm phụ, -
By-product and scrap
phó phẩm và phế liệu, -
By-product coke
cốc sản phẩm phụ, -
By-product feed
thức ăn bằng phê phẩm, -
By-product feed department
phân xưởng sản xuất thức ăn gia súc, -
By-product industry
công nghiệp bơ, -
By-product recoveries
sự thu nhập phó phẩm, -
By-products truck
xe chở sản phẩm canh, -
By-road
Danh từ: Đường phụ; đường ít người qua lại, đường tránh, đường vòng, đường phụ, -
By-the-way drainage
rãnh tiêu nước dọc đường, -
By-thermo hysteresis
bền nóng, -
By-trade
Danh từ: nghề phụ, nghề phụ, -
By-wash
kênh xả nước, hố xói, -
By-water
nhánh sông chết, -
By-way
đường tắt, đường phụ, đường tránh, -
By-work
Danh từ: việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi), công việc phụ, -
By-workman
công nhân hưởng lương cố định, -
By/in twos and threes
Thành Ngữ:, by/in twos and threes, từng hai ba cái, hai ba cái một lúc -
By (with) the aid of
Thành Ngữ:, by ( with ) the aid of, nhờ sự giúp đỡ của
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.