- Từ điển Anh - Việt
Calamine
Nghe phát âmMục lục |
/'kæləmain/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) calamin (quặng kẽm)
Chuyên ngành
Y học
chất carbonat thiếc
Địa chất
calamin (quặng kẽm), chất carbonat thiếc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calamine oil
pomat kẽm cacbonat, -
Calamine ointment
pomat kẽm cacbonat, -
Calamineoil
pomat kẽm cacbonat, -
Calamineointment
pomat kẽm cacbonat., -
Calamint
/ 'kæləmint /, Danh từ: (thực vật học) rau phong luân, -
Calamite
/ 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa... -
Calamities
/ kə'læmitiz /, xem calamity, -
Calamitous
/ kə'læmitəs /, Tính từ: tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ, Từ đồng... -
Calamitously
/ kə'læmitəsli /, -
Calamitousness
/ kə'læmitəsnis /, danh từ, tính chất tai hại, -
Calamity
/ kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa:... -
Calamity howler
Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ -
Calamus
/ 'kæləməs /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây, Y... -
Calamus oil
dầu thạch xương bồ, -
Calan
nhóm, loạt (đá macma), -
Calander
/ 'kæləndə /, máy cán láng, Danh từ: (kỹ thuật) máy cán láng, Ngoại động... -
Calandria
thùng calandria, thùng nung, -
Calandria tube
ống nung, ống cấp nhiệt, -
Calash
/ kə.ˈlæʃ /, Danh từ: xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ, -
Calathide
/ 'kælɑ:θaid /, Danh từ, số nhiều calathidium: (thực vật) cụm hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.