- Từ điển Anh - Việt
Catchment
Nghe phát âmMục lục |
/´kætʃmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự hứng nước, sự dẫn nước
Chuyên ngành
Xây dựng
khu tập trung nước
Kỹ thuật chung
lưu vực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Catchment-area
Danh từ: lưu vực (sông), -
Catchment area
vùng tích tụ nước, thiết bị tích nước, trạm tích nước, bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, lưu vực tập trung nước,... -
Catchment area (of aquifer)
lưu vực tích nước ngầm, -
Catchment area of aquifer
lưu vực tầng chứa nước, -
Catchment area of groundwater
lưu vực nước ngầm, -
Catchment area of lake
lưu vực hồ, -
Catchment area of reservoir
lưu vực hồ chứa, -
Catchment area of storage
lưu vực hồ chứa, -
Catchment basin
bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, lưu vực, bồn chứa nước, -
Catchment evaporation
sự bốc hơi lưu vực, -
Catchment geology
địa chất lưu vực, -
Catchment rainfall
lượng mưa trên lưu vực, -
Catchment yield
lưu lượng bể tích nước, lưu lượng của lưu vực, -
Catchpenny
/ ´kætʃ¸peni /, Danh từ: hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền), Tính... -
Catchphrase
Danh từ: câu nói thông dụng, -
Catchpit
hố gom nước, giếng thu, -
Catchpoll
Danh từ: người thu thuế, -
Catchpot
/ ´kætʃ¸pɔt /, Kỹ thuật chung: máy phân ly, máy tách, -
Catchup
Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.