- Từ điển Anh - Việt
Cathedral
Nghe phát âmMục lục |
/kəˈθidrəl/
Thông dụng
Danh từ
Nhà thờ lớn, thánh đường
Nhà thờ Đức Bà
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà thờ lớn
Kỹ thuật chung
nhà thờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basilica , bishop’s seat , chancel , holy place , house of god , house of prayer , house of worship , minster , place of worship , sanctuary , temple , church , duomo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cathedral ceiling
trần nhà thờ, -
Cathedral glass
kính nhà thờ, kính sặc sỡ, -
Cathemoglobin
cathemoglobin, -
Cathepsin
catepsin (enzym), chất thuộc nhóm phân hóa tố, -
Catheresis
(sự) yếu gây nên do thuốc tác dụng nhẹ, -
Catheretic
ăn danhẹ yếu, mệt lã, -
Catherine-wheel
/ ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels,... -
Catherine-wheel window
cửa sổ tròn có thanh nẹp toả tia, cửa sổ tròn, -
Catheter
/ 'kæθitə(r) /, Danh từ: Ống thông đường tiểu, Y học: ống thông,... -
Catheter for urethral
thông niệu đạo, -
Catheter life
đời sống dựa vào ống thông, -
Catheterization
/ ¸kæθitərai´zeiʃən /, Y học: sự thông, -
Catheterize
/ ´kæθitə¸raiz /, Động từ: thông cho (ai, cái gì), -
Cathetometer
thiết bị so cao, tung độ kế, máy tung xích, Địa chất: tung độ kế, -
Cathexis
Danh từ, số nhiều cathexes: sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người, (sự) tập trung tư... -
Cathodal closure clonus
giật rung catốt đóng mạch, -
Cathodal closure contraction
co cơ đóng catôt, -
Cathodal closure tetanus
co cứng cơ đóng cực âm, -
Cathodal closureclonus
giật rung catốt đóng mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.