- Từ điển Anh - Việt
Cerement
Nghe phát âmMục lục |
/´siəmənt/
Thông dụng
Danh từ
(như) cerecloth
( số nhiều) quần áo liệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ceremonial
/ ,seri'mounjəl /, Danh từ: nghi lễ, nghi thức, sự tuân theo nghi thức, Tính... -
Ceremonialism
/ ¸seri´mouniə¸lizəm /, tính từ, (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, Để dùng trong cuộc lễ, -
Ceremonialist
/ ¸seri´mouniəlist /, danh từ, tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, danh từ, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi... -
Ceremonially
Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh... -
Ceremonious
/ ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ... -
Ceremoniously
/ seri'mounjəsli /, Phó từ: kiểu cách, khách sáo, -
Ceremoniousness
Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Ceremony
bre / ´serəməni /, name / ´serəmoʊni /, Danh từ: nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách,... -
Cerenkov counter
ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov, -
Cerenkov detector
bộ dò cherenkov, bọ tách sóng cherenkov, -
Cerenkov effect
hiệu ứng cherenkov, -
Cerenkov light
ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp -
Cerenkov radiation
bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov, -
Cereocystis
ấu trùng nang, ấu trùng túi, -
Cereolus
thuốcnến, -
Cereral crisis
cơn não, -
Ceresin
/ ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin, -
Ceresin wax
xe-re-zin, -
Cereus
Danh từ: (thực vật) cây xương rồng khế, -
Cerevisia
rượu bia, rượu mạch nha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.