- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Charnley clamps
kẹp charnley, -
Charnockite
chanokit, -
Charon
Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết), -
Charpy V-notch test
sự thử va đập charpy, -
Charpy impact machine
máy đóng cọc kiểu con lắc (để thử va đập), máy đập charpy, -
Charpy impact test
sự thử va đập charpy, -
Charpy impact tester
máy thử va đập charpy, -
Charpy test
sự thử charpy, -
Charpy v-notch
vành chữ v, -
Charpy v-notch test
thí nghiệm vành chữ v, -
Charpy v-notch unpact requirement
yêu cầu va đập của vành chữ v, -
Charqui
/ ´tʃa:ki /, danh từ, thịt bò phơi nắng, -
Charr
Danh từ, số nhiều charrs: (động vật) cá hồi chấm hồng, -
Charred
cacbon hóa, đã thấm cacbon, đã than hóa, đốt thành than, -
Charred coal
Địa chất: than cốc, -
Charring
Danh từ: sự hoá than, đốt thành than, sự đốt thành than, cacbon háo, háo than, cốc hóa, đốt thành... -
Chart
/ tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ,Chart Wizard
thuật sĩ biểu đồ,Chart area
vùng biểu đồ, format chart area, định dạng vùng biểu đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.