- Từ điển Anh - Việt
Clarifier
Nghe phát âmMục lục |
/´klæri¸faiə/
Thông dụng
Xem clarify
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thiết bị gạn
Xây dựng
bể lắng trong
Kỹ thuật chung
bể kết tủa
bể lắng
- clarifier involving sediment suspension
- bể lắng có chất cặn lơ lửng
- clarifier-digester
- bể lắng mùn
- contacting clarifier
- bể lắng tiếp xúc
bộ lọc
chất làm trong
thiết bị làm sạch
thiết bị lắng
Kinh tế
chất làm trong
thiết bị làm trong
thùng lắng trong
Địa chất
thiết bị làm trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clarifier-digester
bể lắng mùn, bể lọc, -
Clarifier basin
bể làm sạch, bể lắng, -
Clarifier digester
Địa chất: bể lọc, bể lắng bùn, -
Clarifier involving sediment suspension
bể lắng có chất cặn lơ lửng, Địa chất: bể lắng có chất cặn lơ lửng, -
Clarifier slime
cặn lọc, -
Clarify
/ 'klærifai /, Ngoại động từ: lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, Nội... -
Clarify (to)
Địa chất: làm trong, lắng trong, -
Clarifying
làm trong, clarifying agent, chất làm trong, clarifying basin, bể làm trong, clarifying tank, bể làm trong -
Clarifying agent
chất làm trong, -
Clarifying basin
bể làm trong, bể lắng, -
Clarifying capacity
năng suất theo hiệu suất tẩy trắng, -
Clarifying filter
bộ lọc, -
Clarifying solution
dung dịch sạch, dung dịch sau lắng trong, -
Clarifying tank
bể làm trong, bể lắng, bể lọc, thùng lắng, bể lắng trong, thiết bị lắng, thùng lắng, bể lắng, bể lọc, bể lắng,Clarifying text
văn bản giải thích,Clarinet
/ ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument...Clarinetist
/ ¸klæri´netist /,Clarinettist
/ ¸klæri´netist /, danh từ, người thổi clarinet,Clarino
Danh từ, số nhiều clarinos, clarini: kèn trompet chơi ở âm vực cao,Clarion
/ ´klæriən /, Danh từ: (quân sự) kèn, tiếng vang lanh lảnh, tiếng kêu thúc giục, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.